Thứ Ba, 17/06/2025
Zeljko Gavric
4
Tamas Nikitscher (Kiến tạo: Daniel Lukacs)
9
Dominik Csontos
22
Barnabas Kovacs
29
Levente Vago
44
Tamas Nikitscher
45+3'
Mykhailo Meskhi (Thay: Barnabas Kovacs)
46
Mamady Diarra (Thay: Luciano Vera)
46
Fabio Vianna (Thay: Dominik Csontos)
46
Mykhailo Meskhi
58
Krisztian Nagy (Thay: Milan Majer)
64
Kevin Banati (Thay: Wajdi Sahli)
72
Balazs Farkas (Thay: Nenad Lukic)
72
Pal Helmich (Thay: Daniel Lukacs)
78
Samuel Petras
82
Roland Kersak
82
Zoltan Derekas (Thay: Gergo Palinkas)
88
Mamady Diarra (Kiến tạo: Zeljko Gavric)
90
Eneo Bitri (Thay: Rajmund Toth)
90
Deian Boldor
90+5'

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Gyori ETO
Gyori ETO
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Gyori ETO

Tất cả (25)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Deian Boldor.

Thẻ vàng cho Deian Boldor.

90+1'

Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.

90'

Zeljko Gavric đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Mamady Diarra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mamady Diarra đã ghi bàn!

88'

Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Zoltan Derekas.

82' Thẻ vàng cho Roland Kersak.

Thẻ vàng cho Roland Kersak.

78'

Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Pal Helmich.

72'

Nenad Lukic rời sân và được thay thế bởi Balazs Farkas.

72'

Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.

64'

Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

58' Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.

Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.

46'

Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.

46'

Dominik Csontos rời sân và được thay thế bởi Fabio Vianna.

46'

Luciano Vera rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' V À A A O O O - Tamas Nikitscher đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tamas Nikitscher đã ghi bàn!

44' Thẻ vàng cho Levente Vago.

Thẻ vàng cho Levente Vago.

29' Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

22' Thẻ vàng cho Dominik Csontos.

Thẻ vàng cho Dominik Csontos.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Gyori ETO

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Barnabas Kovacs (11), Gergo Janos Palinkas (7), Daniel Lukacs (55)

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Janos Szepe (19), Deian Boldor (25), Dominik Csontos (18), Rajmund Toth (6), Michal Skvarka (92), Luciano Vera (4), Wajdi Sahli (77), Zeljko Gavric (80), Nenad Lukic (27)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
46
Roland Attila Kersak
9
Milan Majer
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
16
Levente Martin Vago
44
Tamas Nikitscher
11
Barnabas Kovacs
7
Gergo Janos Palinkas
55
Daniel Lukacs
27
Nenad Lukic
80
Zeljko Gavric
77
Wajdi Sahli
4
Luciano Vera
92
Michal Skvarka
6
Rajmund Toth
18
Dominik Csontos
25
Deian Boldor
19
Janos Szepe
22
Albion Marku
99
Samuel Petras
Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
Thay người
46’
Barnabas Kovacs
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
46’
Luciano Vera
Mamady Diarra
64’
Milan Majer
Krisztian Nagy
46’
Dominik Csontos
Fabio Vianna
78’
Daniel Lukacs
Pal Helmich
72’
Wajdi Sahli
Kevin Banati
88’
Gergo Palinkas
Zoltan Derekas
72’
Nenad Lukic
Balazs Keszo Farkas
90’
Rajmund Toth
Eneo Bitri
Cầu thủ dự bị
Pal Helmich
Barnabas Ruisz
Zoltan Derekas
Erik Zoltan Gyurakovics
Kolos Kovacs
Mamady Diarra
Krisztian Nagy
Fabio Vianna
Bertalan Bocskay
Laszlo Vingler
Bence Varga
Miljan Krpic
Benjamin Kristof Palfi
Eneo Bitri
Marton Vattay
Christopher Krohn
Kristof Polyak
Kevin Banati
Mate Kotula
Balazs Keszo Farkas
Mikhaylo Mamukovych Meskhi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
03/10 - 2021
03/04 - 2022
VĐQG Hungary
17/08 - 2024
30/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066T H T T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T H B
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844H H B T B
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC339915-2136T H T H H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3371313-734H H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X