Thứ Năm, 31/07/2025
Tsukasa Morishima
52
Keiya Shiihashi
57
Yuma Suzuki
58
Kennedy Ebbs Mikuni
58
Keiya Shiihashi
60
Kennedy Ebbs Mikuni
61
Masaki Chugo
62
Takuya Uchida (Thay: Tsukasa Morishima)
66
Shintaro Nago (Thay: Hayato Nakama)
72
Keisuke Tsukui (Thay: Yuta Higuchi)
85
Ryosuke Yamanaka (Thay: Shuhei Tokumoto)
85
Patric (Thay: Kensuke Nagai)
85
Haruki Yoshida (Thay: Keiya Shiihashi)
85
Yu Funabashi (Thay: Gaku Shibasaki)
90
Homare Tokuda (Thay: Shu Morooka)
90

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Nagoya Grampus Eight

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kento Misao (6), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Kei Chinen (13), Gaku Shibasaki (10), Hayato Nakama (33), Shu Morooka (36), Yuma Suzuki (40)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Yuki Nogami (2), Kennedy Egbus Mikuni (20), Akinari Kawazura (24), Ryuji Izumi (7), Shuhei Tokumoto (55), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Yuya Yamagishi (11), Tsukasa Morishima (14), Kensuke Nagai (18)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
6
Kento Misao
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
14
Yuta Higuchi
13
Kei Chinen
10
Gaku Shibasaki
33
Hayato Nakama
36
Shu Morooka
40
Yuma Suzuki
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
11
Yuya Yamagishi
8
Keiya Shiihashi
15
Sho Inagaki
55
Shuhei Tokumoto
7
Ryuji Izumi
24
Akinari Kawazura
20
Kennedy Egbus Mikuni
2
Yuki Nogami
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
72’
Hayato Nakama
Shintaro Nago
66’
Tsukasa Morishima
Takuya Uchida
85’
Yuta Higuchi
Keisuke Tsukui
85’
Shuhei Tokumoto
Ryosuke Yamanaka
90’
Gaku Shibasaki
Yu Funabashi
85’
Kensuke Nagai
Patric
90’
Shu Morooka
Homare Tokuda
85’
Keiya Shiihashi
Yoshida Haruki
Cầu thủ dự bị
Taiki Yamada
Katsuhiro Nakayama
Keisuke Tsukui
Takuya Uchida
Talles Brener
Ryosuke Yamanaka
Naoki Sutoh
Patric
Shintaro Nago
Yohei Takeda
Yu Funabashi
Ha Chang-rae
Homare Tokuda
Yoshida Haruki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/04 - 2022
26/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
10/09 - 2023
J League 1

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X