Thứ Sáu, 02/05/2025
Yuta Toyokawa
33
Hisashi Tawiah (Thay: Temma Matsuda)
46
Shoma Doi (Thay: Ryotaro Araki)
58
Shintaro Nago (Thay: Hayato Nakama)
58
Daigo Araki (Thay: Shinnosuke Fukuda)
64
Shimpei Fukuoka (Thay: Sota Kawasaki)
64
Tomoya Fujii (Thay: Yuta Matsumura)
64
Patric (Thay: Kazunari Ichimi)
70
Gen Shoji (Thay: Koki Anzai)
74
Rikuto Hirose (Thay: Keigo Tsunemoto)
74
Fuki Yamada (Thay: Yuta Toyokawa)
78

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 11
42 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Kyoto Sanga FC

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (29), Keigo Tsunemoto (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Yuta Matsumura (27), Ryotaro Araki (10), Hayato Nakama (33), Yuma Suzuki (40)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (20), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Sota Kawasaki (7), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Kazunari Ichimi (22), Kosuke Kinoshita (17)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
29
Tomoki Hayakawa
32
Keigo Tsunemoto
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
14
Yuta Higuchi
21
Diego Pituca
27
Yuta Matsumura
10
Ryotaro Araki
33
Hayato Nakama
40
Yuma Suzuki
17
Kosuke Kinoshita
22
Kazunari Ichimi
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
7
Sota Kawasaki
19
Daiki Kaneko
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
20
Shinnosuke Fukuda
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
58’
Hayato Nakama
Shintaro Nago
46’
Temma Matsuda
Hisashi Appiah Tawiah
58’
Ryotaro Araki
Shoma Doi
64’
Sota Kawasaki
Shimpei Fukuoka
64’
Yuta Matsumura
Tomoya Fujii
64’
Shinnosuke Fukuda
Daigo Araki
74’
Keigo Tsunemoto
Rikuto Hirose
70’
Kazunari Ichimi
Patric
74’
Koki Anzai
Gen Shoji
78’
Yuta Toyokawa
Fuki Yamada
Cầu thủ dự bị
Tomoya Fujii
Shimpei Fukuoka
Blessing Eleke
Teppei Yachida
Shintaro Nago
Fuki Yamada
Shoma Doi
Patric
Rikuto Hirose
Hisashi Appiah Tawiah
Yuya Oki
Michael Woud
Gen Shoji
Daigo Araki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X