Thứ Năm, 31/07/2025
Ryuta Koike
10
Ken Yamura (Kiến tạo: Jin Okumura)
44
Kaito Taniguchi (Thay: Jin Okumura)
61
Miguel Silveira dos Santos (Thay: Ken Yamura)
61
Shu Morooka (Thay: Yuta Matsumura)
61
Eiji Miyamoto
71
Danilo (Thay: Shusuke Ota)
73
Kei Chinen (Thay: Kimito Nono)
76
Yu Funabashi (Thay: Gaku Shibasaki)
76
(og) Hayato Inamura
78
Riku Ochiai (Thay: Yuto Horigome)
85
Jason Geria (Thay: Eiji Miyamoto)
85
Homare Tokuda (Thay: Leo)
90
Tae-Hyeon Kim (Thay: Yuma Suzuki)
90

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Albirex Niigata
Albirex Niigata
39 Kiểm soát bóng 61
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kashima Antlers vs Albirex Niigata

Tất cả (19)
90+9'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Leo rời sân và được thay thế bởi Homare Tokuda.

90+3'

Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Tae-Hyeon Kim.

85'

Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Jason Geria.

85'

Yuto Horigome rời sân và được thay thế bởi Riku Ochiai.

78' PHẢN LƯỚI NHÀ - Hayato Inamura đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Hayato Inamura đưa bóng vào lưới nhà!

76'

Gaku Shibasaki rời sân và được thay thế bởi Yu Funabashi.

76'

Kimito Nono rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.

73'

Shusuke Ota rời sân và được thay thế bởi Danilo.

71' Thẻ vàng cho Eiji Miyamoto.

Thẻ vàng cho Eiji Miyamoto.

61'

Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Shu Morooka.

61'

Ken Yamura rời sân và được thay thế bởi Miguel Silveira dos Santos.

61'

Jin Okumura rời sân và được thay thế bởi Kaito Taniguchi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' V À A A O O O - Ken Yamura ghi bàn!

V À A A O O O - Ken Yamura ghi bàn!

44'

Jin Okumura đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A O O O - Ryuta Koike ghi bàn!

V À A A O O O - Ryuta Koike ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Albirex Niigata

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Ryuta Koike (25), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)

Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Michael Fitzgerald (5), Hayato Inamura (3), Yuto Horigome (31), Shusuke Ota (28), Eiji Miyamoto (8), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Ken Yamura (9)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
1
Tomoki Hayakawa
22
Kimito Nono
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
25
Ryuta Koike
14
Yuta Higuchi
10
Gaku Shibasaki
27
Yuta Matsumura
9
Léo Ceará
40
Yuma Suzuki
9
Ken Yamura
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
8
Eiji Miyamoto
28
Shusuke Ota
31
Yuto Horigome
3
Hayato Inamura
5
Michael Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Kazuki Fujita
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
61’
Yuta Matsumura
Shu Morooka
61’
Ken Yamura
Miguel Silveira dos Santos
76’
Kimito Nono
Kei Chinen
61’
Jin Okumura
Kaito Taniguchi
76’
Gaku Shibasaki
Yu Funabashi
73’
Shusuke Ota
Danilo Gomes
90’
Leo
Homare Tokuda
85’
Eiji Miyamoto
Jason Geria
90’
Yuma Suzuki
Tae-Hyeon Kim
85’
Yuto Horigome
Riku Ochiai
Cầu thủ dự bị
Yuji Kajikawa
Ryuga Tashiro
Keisuke Tsukui
Jason Geria
Kei Chinen
Kodai Mori
Yu Funabashi
Danilo Gomes
Shu Morooka
Riku Ochiai
Ryotaro Araki
Miguel Silveira dos Santos
Homare Tokuda
Taiki Arai
Aleksandar Cavric
Yoshiaki Takagi
Tae-Hyeon Kim
Kaito Taniguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/04 - 2023
26/08 - 2023
16/06 - 2024
05/10 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X