Chủ Nhật, 04/05/2025
Yuki Kakita (Kiến tạo: Koki Anzai)
9
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Yuki Kakita)
30
Yuma Suzuki
33
Soya Fujiwara
35
Kei Chinen (Thay: Yuki Kakita)
62
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)
62
Eitaro Matsuda (Thay: Takumi Hasegawa)
65
Hiroki Akiyama (Thay: Yuzuru Shimada)
65
Koji Suzuki (Thay: Motoki Nagakura)
65
Yuta Matsumura
66
Yuta Matsumura (Thay: Rikuto Hirose)
66
Arthur Caike (Thay: Yuma Suzuki)
78
Yu Funabashi (Thay: Yuta Higuchi)
78
Yota Komi (Thay: Shunsuke Mito)
78

Thống kê trận đấu Kashima Antlers vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Kashima Antlers
Kashima Antlers
Albirex Niigata
Albirex Niigata
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashima Antlers vs Albirex Niigata

Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (29), Rikuto Hirose (22), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Diego Cristiano Evaristo (21), Kaishu Sano (25), Hayato Nakama (33), Yuki Kakita (37), Yuma Suzuki (40)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Yuzuru Shimada (20), Takumi Hasegawa (32), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Motoki Nagakura (27)

Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
29
Tomoki Hayakawa
22
Rikuto Hirose
55
Naomichi Ueda
5
Ikuma Sekigawa
2
Koki Anzai
14
Yuta Higuchi
21
Diego Cristiano Evaristo
25
Kaishu Sano
33
Hayato Nakama
37
Yuki Kakita
40
Yuma Suzuki
27
Motoki Nagakura
14
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
32
Takumi Hasegawa
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Ko
31
Yuto Horigome
3
Thomas Deng
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
62’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
65’
Yuzuru Shimada
Hiroki Akiyama
62’
Yuki Kakita
Kei Chinen
65’
Takumi Hasegawa
Eitaro Matsuda
66’
Rikuto Hirose
Yuta Matsumura
65’
Motoki Nagakura
Koji Suzuki
78’
Yuta Higuchi
Yu Funabashi
78’
Shunsuke Mito
Yota Komi
78’
Yuma Suzuki
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Cầu thủ dự bị
Eui-jeong Park
Koto Abe
Gen Shoji
Naoto Arai
Yu Funabashi
Kazuhiko Chiba
Tomoya Fujii
Hiroki Akiyama
Yuta Matsumura
Eitaro Matsuda
Arthur Caike do Nascimento Cruz
Koji Suzuki
Kei Chinen
Yota Komi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/04 - 2023
26/08 - 2023
16/06 - 2024
05/10 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
29/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X