![]() Meletios Miskovic 31 | |
![]() Thomas Gurmann (Thay: Jonas Karner) 46 | |
![]() Olivier N'Zi 50 | |
![]() Bleron Krasniqi 56 | |
![]() Oliver Sorg (Thay: Emran Soglo) 64 | |
![]() Martin Kern (Thay: Jacob Hodl) 64 | |
![]() (og) Julian Turi 69 | |
![]() Thomas Maier (Thay: Luca Hassler) 70 | |
![]() Gabriel Haider 78 | |
![]() Oliver Sorg 78 | |
![]() Faris Kavaz (Thay: Julius Bochmann) 78 | |
![]() Matteo Bignetti 82 | |
![]() Youba Koita (Thay: Belmin Beganovic) 85 | |
![]() David Burger (Thay: Peter Kiedl) 85 | |
![]() Moritz Roemling (Kiến tạo: Faris Kavaz) 89 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer 90+3' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Sturm Graz II
số liệu thống kê

Kapfenberger SV
Sturm Graz II
59 Kiểm soát bóng 41
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Sturm Graz II
Kapfenberger SV (3-4-3): Richard Strebinger (1), David Heindl (40), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Michael Lang (21), Julius Bochmann (17), Meletios Miskovic (5), Moritz Romling (3), Florian Haxha (32), Bleron Krasniqi (10), Luca Hassler (23)
Sturm Graz II (4-1-3-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Emran Soglo (66), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43), Jonas Karner (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Peter Kiedl (9), Belmin Beganovic (14)

Kapfenberger SV
3-4-3
1
Richard Strebinger
40
David Heindl
19
Julian Turi
33
Olivier N'Zi
21
Michael Lang
17
Julius Bochmann
5
Meletios Miskovic
3
Moritz Romling
32
Florian Haxha
10
Bleron Krasniqi
23
Luca Hassler
14
Belmin Beganovic
9
Peter Kiedl
21
Tizian-Valentino Scharmer
10
Jonas Karner
43
Jacob Peter Hodl
37
Nikola Stosic
66
Emran Soglo
4
Konstantin Schopp
6
Gabriel Haider
30
Senad Mustafic
40
Matteo Bignetti
DIEMSOVI.COM
Sturm Graz II
4-1-3-2
Thay người | |||
70’ | Luca Hassler Thomas Maier | 46’ | Jonas Karner Thomas Gurmann |
78’ | Julius Bochmann Faris Kavaz | 64’ | Jacob Hodl Martin Kern |
64’ | Emran Soglo Oliver Sorg | ||
85’ | Peter Kiedl David Reinhold Burger | ||
85’ | Belmin Beganovic Youba Koita |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinko Colic | Elias Lorenz | ||
Lukas Thonhofer | David Reinhold Burger | ||
Marc Helleparth | Martin Kern | ||
Adrian Marinovic | Thomas Gurmann | ||
Nico Mikulic | Oliver Sorg | ||
Faris Kavaz | Lord Afrifa | ||
Thomas Maier | Youba Koita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 30 | 55 | H T T H B |
3 | ![]() | 26 | 15 | 2 | 9 | 9 | 47 | B T T T B |
4 | ![]() | 26 | 14 | 3 | 9 | 1 | 45 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | 26 | 10 | 8 | 8 | 7 | 38 | B H B T T | |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | 2 | 33 | H H B T B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | B H T T T |
12 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
13 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại