Thẻ vàng cho Philipp Pomer.
![]() Florian Prohart 29 | |
![]() David Berger (Thay: Fabian Rossdorfer) 46 | |
![]() Lumor Agbenyenu (Thay: David Bumberger) 46 | |
![]() Nikki Havenaar (Kiến tạo: Philipp Pomer) 47 | |
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Florian Haxha) 59 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Wilfried Eza) 60 | |
![]() David Heindl (Kiến tạo: Meletios Miskovic) 75 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Martin Rasner) 77 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer) 80 | |
![]() Julius Bochmann (Thay: Thomas Maier) 80 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Bleron Krasniqi) 84 | |
![]() Florian Haxha 88 | |
![]() Richard Strebinger 90 | |
![]() Philipp Pomer 90+4' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SV Ried


Diễn biến Kapfenberger SV vs SV Ried


Thẻ vàng cho Richard Strebinger.

Thẻ vàng cho Florian Haxha.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Thomas Maier rời sân và được thay thế bởi Julius Bochmann.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Meletios Miskovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Heindl đã ghi bàn!
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
Florian Haxha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!
Philipp Pomer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikki Havenaar đã ghi bàn!
David Bumberger rời sân và được thay thế bởi Lumor Agbenyenu.
Fabian Rossdorfer rời sân và được thay thế bởi David Berger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.
Ried được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kapfenberg sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ried.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SV Ried
Kapfenberger SV (3-4-1-2): Richard Strebinger (1), Florian Prohart (20), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Michael Lang (24), Bleron Krasniqi (10), Meletios Miskovic (5), Moritz Romling (3), Thomas Maier (71), Florian Haxha (32), Alexander Hofleitner (9)
SV Ried (4-3-1-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Michael Sollbauer (23), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), David Bumberger (21), Fabian Rossdorfer (18), Philipp Pomer (17), Wilfried Eza (28)


Thay người | |||
80’ | Thomas Maier Julius Bochmann | 46’ | David Bumberger Lumor |
84’ | Bleron Krasniqi Adrian Marinovic | 46’ | Fabian Rossdorfer David Berger |
60’ | Wilfried Eza Antonio Van Wyk | ||
77’ | Martin Rasner Nemanja Celic | ||
80’ | Jonas Mayer Nik Marinsek |
Cầu thủ dự bị | |||
David Puntigam | Felix Wimmer | ||
Lukas Thonhofer | Lumor | ||
Adrian Marinovic | Benjamin Sammer | ||
Nico Mikulic | Nemanja Celic | ||
Julius Bochmann | Nik Marinsek | ||
Maximilian Kerschner | Antonio Van Wyk | ||
Faris Kavaz | David Berger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại