Thứ Hai, 16/06/2025
Mehdi Abeid (Kiến tạo: Krzysztof Piatek)
11
Jerome Opoku
20
Jerome Opoku
44
Gorkem Saglam (Thay: Chandrel Geraud Massanga Matondo)
46
Onur Ergun (Thay: Berkay Ozcan)
46
Goerkem Saglam (Thay: Chandrel Massanga)
46
Miguel Crespo
56
Kerim Alici
62
Joelson Fernandes (Thay: Cengiz Demir)
65
Kerim Alici (Thay: Burak Yilmaz)
65
Cengiz Demir (Thay: Cemali Sertel)
65
Kerim Alici (Thay: Recep Yilmaz)
65
Armin Hodzic (Thay: Omer Beyaz)
66
Joao Figueiredo (Thay: Davidson)
71
Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro)
71
Ousseynou Ba (Thay: Leo Dubois)
72
Emirhan Ilkhan (Thay: Dimitrios Pelkas)
72
Bilal Boutobba (Thay: Funsho Bamgboye)
72
Berat Ozdemir (Thay: Miguel Crespo)
78
Volkan Babacan
81
Krzysztof Piatek (Kiến tạo: Olivier Kemen)
83
Eden Karzev (Thay: Mehdi Abeid)
85
Rayane Aabid (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)
85
Nikola Maksimovic (Thay: Burak Bekaroglu)
85
Abdulkadir Parmak
85
Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)
89
Cemali Sertel (Thay: Joao Figueiredo)
90
Emre Kaplan (Thay: Deniz Turuc)
90
Dimitrios Pelkas (Thay: Joao Figueiredo)
90
Guy-Marcelin Kilama
90+1'
Joelson Fernandes
90+2'
Philippe Keny (Kiến tạo: Olivier Kemen)
90+4'
Erce Kardesler
90+5'
Jerome Opoku
90+6'
(Pen) Renat Dadashov
90+7'
(Pen) Renat Dadashov
90+9'

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Hatayspor

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Hatayspor
Hatayspor
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Hatayspor

Tất cả (128)
90+5'

Emre Kargin chỉ định một quả ném biên cho Basaksehir ở phần sân của Hatayspor.

90+5'

Ném biên cho Hatayspor ở phần sân của Basaksehir.

90+4'

Olivier Kemen đã có một pha kiến tạo ở đó.

90+4' V À A A O O O! Basaksehir nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Philippe Keny.

V À A A O O O! Basaksehir nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Philippe Keny.

90+3'

Phát bóng lên cho Hatayspor tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

90+3'

Basaksehir đang tiến lên và Leo Duarte có một cú sút, tuy nhiên nó không trúng đích.

90+3'

Basaksehir được hưởng một quả phạt góc.

90+2' Joelson Fernandes của Hatayspor đã bị cảnh cáo tại Istanbul.

Joelson Fernandes của Hatayspor đã bị cảnh cáo tại Istanbul.

90+1'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Basaksehir gần khu vực cấm địa.

90+1' Guy-Marcelin Kilama của Hatayspor đã bị Emre Kargin cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Guy-Marcelin Kilama của Hatayspor đã bị Emre Kargin cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90'

Dimitris Pelkas (Basaksehir) đã thay thế Joao Figueiredo có thể bị chấn thương tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

89'

Basaksehir thực hiện sự thay đổi thứ tư với Emre Kaplan vào thay Deniz Turuc.

89'

Philippe Keny vào thay Krzysztof Piatek cho Basaksehir tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

89'

Hatayspor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Basaksehir.

88'

Emre Kargin trao cho Basaksehir một quả phát bóng lên.

87'

Hatayspor được hưởng một quả phạt góc do Emre Kargin chỉ định.

87'

Tại Istanbul, Hatayspor tiến lên phía trước qua Francisco Calvo. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

86'

Emre Kargin tạm dừng trận đấu vì Joao Figueiredo của Basaksehir vẫn đang nằm sân.

85'

Emre Kargin chỉ định một quả đá phạt cho Hatayspor ngay ngoài khu vực của Basaksehir.

85' Abdulkadir Parmak (Hatayspor) nhận thẻ vàng.

Abdulkadir Parmak (Hatayspor) nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Hatayspor

Istanbul Basaksehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Leo Duarte (5), Jerome Opoku (3), Lucas Lima (6), Onur Ergun (4), Deniz Turuc (23), Deniz Türüç (23), Olivier Kemen (8), Miguel Crespo (13), Davidson (91), Joao Figueiredo (25), Krzysztof Piątek (9), Krzysztof Piatek (9)

Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardesler (1), Erce Kardeşler (1), Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Funsho Bamgboye (7), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-1-4-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
27
Ousseynou Ba
5
Leo Duarte
3
Jerome Opoku
6
Lucas Lima
4
Onur Ergun
23
Deniz Turuc
23
Deniz Türüç
8
Olivier Kemen
13
Miguel Crespo
91
Davidson
25
Joao Figueiredo
9
Krzysztof Piątek
9
Krzysztof Piatek
9
Vincent Aboubakar
77
Joelson Fernandes
14
Rui Pedro
7
Funsho Bamgboye
17
Lamine Diack
5
Görkem Sağlam
88
Cemali Sertel
4
Francisco Calvo
3
Guy-Marcelin Kilama
15
Burak Yilmaz
1
Erce Kardeşler
1
Erce Kardesler
Hatayspor
Hatayspor
4-2-3-1
Thay người
71’
Dimitrios Pelkas
João Figueiredo
46’
Chandrel Massanga
Gorkem Saglam
78’
Miguel Crespo
Berat Özdemir
65’
Cemali Sertel
Cengiz Demir
89’
Krzysztof Piatek
Philippe Keny
65’
Recep Yilmaz
Kerim Alici
90’
Joao Figueiredo
Dimitris Pelkas
71’
Rui Pedro
Abdulkadir Parmak
90’
Deniz Turuc
Emre Kaplan
72’
Funsho Bamgboye
Bilal Boutobba
Cầu thủ dự bị
Deniz Dilmen
Visar Bekaj
Philippe Keny
Cengiz Demir
Dimitris Pelkas
Kerim Alici
Volkan Babacan
Demir Saricali
Hamza Güreler
Kamil Ahmet Çörekçi
Emre Kaplan
Oğuzhan Matur
Berat Özdemir
Ali Yildiz
Patryk Szysz
Selimcan Temel
João Figueiredo
Bilal Boutobba
Abdulkadir Parmak
Oguzhan Matur
Recep Burak Yilmaz
Gorkem Saglam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
03/08 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2021
24/04 - 2022
08/11 - 2022
01/05 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/02 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3630516095T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3626645184B T T B T
3SamsunsporSamsunspor36197101464T T T H T
4BesiktasBesiktas36171182362T T H B T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3616614454T B T B B
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor361312111351H B H H T
8GoztepeGoztepe36131112950T H B B T
9RizesporRizespor3615417-649T B T T T
10KasimpasaKasimpasa36111411-147H T B H B
11KonyasporKonyaspor3613716-546T B T B B
12AlanyasporAlanyaspor3612915-745H T H T T
13KayserisporKayserispor36111213-1245H T B H B
14Gaziantep FKGaziantep FK3612915-545B B H H H
15AntalyasporAntalyaspor3612816-2544T B H B B
16Bodrum FKBodrum FK3691017-1737B H H H B
17SivassporSivasspor369819-1635T B H B B
18HataysporHatayspor366822-2726B H T T B
19Adana DemirsporAdana Demirspor363528-582B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X