Hatayspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Besiktas.
![]() Abdulkadir Parmak (Kiến tạo: Bilal Boutobba) 20 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 36 | |
![]() Joelson Fernandes 38 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 52 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Emrecan Terzi) 53 | |
![]() Ciro Immobile (Kiến tạo: Milot Rashica) 59 | |
![]() Joao Mario (Thay: Mustafa Hekimoglu) 61 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Goerkem Saglam) 65 | |
![]() Cemali Sertel (Thay: Cengiz Demir) 66 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Thay: Joelson Fernandes) 66 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Milot Rashica) 74 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Emrecan Terzi) 74 | |
![]() Keny Arroyo (Kiến tạo: Rafa Silva) 78 | |
![]() Keny Arroyo (Thay: Ciro Immobile) 78 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Emirhan Topcu) 80 | |
![]() Kerim Alici (Thay: Kamil Corekci) 81 | |
![]() Recep Yilmaz (Thay: Abdulkadir Parmak) 81 |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Hatayspor


Diễn biến Besiktas vs Hatayspor
Amir Hadziahmetovic đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Istanbul.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Amir Hadziahmetovic của Besiktas, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Hatayspor được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Hatayspor ở phần sân của họ.
Hatayspor đã được Adnan Deniz Kayatepe trao một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Hatayspor được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Hatayspor tại sân Tupras.
Liệu Hatayspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Besiktas không?
Ném biên cho Besiktas.
Tại Sân vận động Tupras, Besiktas bị phạt việt vị.
Murat Sahin thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Sân vận động Tupras với Burak Yilmaz thay thế Abdulkadir Parmak.
Đội khách thay Kamil Corekci bằng Kerim Alici.
Đội chủ nhà ở Istanbul được hưởng quả phát bóng lên.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Tayyib Sanuc thay thế Emirhan Topcu cho Besiktas tại Sân vận động Tupras.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Rafa Silva để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O! Besiktas nâng tỷ số lên 5-1 nhờ công của Keny Arroyo.
Adnan Deniz Kayatepe cho đội khách hưởng quả ném biên.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho một quả ném biên của Besiktas ở phần sân của Hatayspor.
Quả ném biên cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Hatayspor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Serkan Emrecan Terzi (79), Amir Hadziahmetovic (6), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Mustafa Erhan Hekimoğlu (91), Ciro Immobile (17)
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cengiz Demir (27), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Görkem Sağlam (5), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)


Thay người | |||
61’ | Mustafa Hekimoglu João Mário | 65’ | Goerkem Saglam Funsho Bamgboye |
74’ | Milot Rashica Semih Kılıçsoy | 66’ | Cengiz Demir Cemali Sertel |
74’ | Emrecan Terzi Onur Bulut | 66’ | Joelson Fernandes Jonathan Okoronkwo |
78’ | Ciro Immobile Keny Arroyo | 81’ | Kamil Corekci Kerim Alici |
80’ | Emirhan Topcu Tayyib Talha Sanuç | 81’ | Abdulkadir Parmak Burak Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Demir Saricali | ||
Keny Arroyo | Kerim Alici | ||
Semih Kılıçsoy | Yigit Ali Buz | ||
Onur Bulut | Funsho Bamgboye | ||
João Mário | Burak Yilmaz | ||
Alex Oxlade-Chamberlain | Cemali Sertel | ||
Tayyib Talha Sanuç | Jonathan Okoronkwo | ||
Fahri Kerem Ay | Baran Sarka | ||
Salih Uçan | Selimcan Temel | ||
Yakup Arda Kılıç | Deniz Aksoy |
Nhận định Besiktas vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 48 | 80 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 49 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 9 | 54 | B B B B T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 16 | 52 | T H B H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 11 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 7 | 48 | T T T T B |
7 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 13 | 45 | H B T T T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 12 | 43 | H H B H T |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -3 | 43 | T B T T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | -2 | 42 | B H T B B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -10 | 40 | T T T H T |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -21 | 40 | B T T H B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -14 | 37 | B H B T B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -10 | 34 | T H B B T |
16 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -29 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -50 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại