![]() Dejan Zukic 30 | |
![]() Demir Tiknaz 36 | |
![]() Marco Sulzner 44 | |
![]() Kartal Yilmaz 45+2' | |
![]() Erik Kojzek 55 | |
![]() Marco Sulzner 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Besiktas
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
![]() Dejan Zukic 30 | |
![]() Demir Tiknaz 36 | |
![]() Marco Sulzner 44 | |
![]() Kartal Yilmaz 45+2' | |
![]() Erik Kojzek 55 | |
![]() Marco Sulzner 79 |