Tại Sân vận động Yeni Adana, Tayfun Aydogan của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.
![]() Bilal Boutobba 10 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Kiến tạo: Bilal Boutobba) 26 | |
![]() (Pen) Jonathan Okoronkwo 38 | |
![]() Jonathan Okoronkwo 38 | |
![]() Breyton Fougeu (Thay: Osman Kaynak) 46 | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Ozan Demirbag) 46 | |
![]() Aksel Aktas 51 | |
![]() (Pen) Joelson Fernandes 56 | |
![]() Abdulkadir Parmak (Thay: Kamil Corekci) 58 | |
![]() Yigit Buz (Thay: Guy-Marcelin Kilama) 58 | |
![]() Bilal Boutobba (Kiến tạo: Jonathan Okoronkwo) 61 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Bilal Boutobba) 64 | |
![]() Denis Aksoy (Thay: Jonathan Okoronkwo) 64 | |
![]() Cemali Sertel 65 | |
![]() Baran Sarka (Thay: Goerkem Saglam) 74 | |
![]() Ali Arda Yildiz (Thay: Abdulsamet Burak) 74 | |
![]() Funsho Bamgboye 90+1' | |
![]() Tayfun Aydogan 90+3' | |
![]() Recep Yilmaz 90+3' |
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Hatayspor


Diễn biến Adana Demirspor vs Hatayspor


Burak Yilmaz của Hatayspor đã nhận thẻ vàng ở Adana.
Hatayspor đã bị bắt lỗi việt vị.

Funsho Bamgboye của Hatayspor đã bị Omer Faruk Turtay rút thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.

VÀ A A A O O O! Hatayspor gia tăng cách biệt lên 0-6 nhờ công của Funsho Bamgboye.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Adana.
Phạt biên cho Adana ở phần sân của Hatayspor.
Omer Faruk Turtay ra hiệu cho Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Hatayspor có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Adana không?
Omer Faruk Turtay cho Hatayspor một quả phát bóng từ cầu môn.
Đá phạt cho Adana ở phần sân nhà của họ.
Adana có một quả phát bóng lên.
Adana quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Adana được hưởng một quả phạt góc.
Omer Faruk Turtay trao cho Hatayspor một quả phát bóng lên.
Omer Faruk Turtay ra hiệu cho Adana được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Ali Arda Yildiz thay thế Abdulsamet Burak cho đội chủ nhà.
Murat Sahin thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Yeni Adana với Baran Sarka thay thế Gorkem Saglam.
Bóng an toàn khi Hatayspor được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Hatayspor lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Hatayspor
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Burhan Ersoy (24), Abdulsamet Burak (23), Osman Kaynak (87), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Bünyamin Balat (21), Yusuf Barasi (11), Nabil Alioui (10), Ozan Demirbağ (60)
Hatayspor (4-3-3): Emir Dadük (78), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Görkem Sağlam (5), Bilal Boutobba (98), Jonathan Okoronkwo (11), Joelson Fernandes (77)


Thay người | |||
46’ | Ozan Demirbag Aksel Aktaş | 58’ | Guy-Marcelin Kilama Yigit Ali Buz |
46’ | Osman Kaynak Breyton Fougeu | 58’ | Kamil Corekci Abdulkadir Parmak |
74’ | Abdulsamet Burak Ali Arda Yildiz | 64’ | Bilal Boutobba Funsho Bamgboye |
64’ | Jonathan Okoronkwo Deniz Aksoy | ||
74’ | Goerkem Saglam Baran Sarka |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Uğur Eser | Visar Bekaj | ||
Vedat Karakus | Ersin Aydemir | ||
Aksel Aktaş | Cengiz Demir | ||
Ali Arda Yildiz | Yigit Ali Buz | ||
Breyton Fougeu | Lamine Diack | ||
Selimcan Temel | |||
Baran Sarka | |||
Abdulkadir Parmak | |||
Funsho Bamgboye | |||
Deniz Aksoy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại