Thứ Tư, 30/04/2025
Kartal Yilmaz (Kiến tạo: Ramazan Civelek)
10
Kartal Yilmaz
13
Izzet Celik
45+1'
Joseph Attamah
45+2'
Stephane Bahoken (Kiến tạo: Miguel Cardoso)
52
Ozan Demirbag (Thay: Nabil Alioui)
65
Ali Kol (Thay: Osman Kaynak)
65
Yaw Ackah (Thay: Joseph Attamah)
73
Duckens Nazon (Thay: Stephane Bahoken)
73
Abdulsamet Burak
77
Ramazan Civelek
78
Tolga Kalender
78
Baran Gezek (Thay: Mehdi Bourabia)
79
Carlos Mane (Thay: Ramazan Civelek)
79
Yusuf Demirkiran (Thay: Burhan Ersoy)
83
Buenyamin Balat (Thay: Izzet Celik)
83
Abat Aimbetov (Thay: Salih Kavrazli)
83
Mehmet Ozbek (Thay: Kartal Yilmaz)
89
Gokhan Sazdagi
90+2'
Gokhan Sazdagi
90+4'

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Kayserispor

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Kayserispor
Kayserispor
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 9
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Kayserispor

Tất cả (131)
90+7'

Adana được hưởng một quả phạt góc do Direnc Tonusluoglu quyết định.

90+6'

Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Phạt góc cho Adana tại sân vận động Yeni Adana.

90+5'

Tayfun Aydogan của Adana đã trở lại sân thi đấu.

90+5'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Adana.

90+5'

Adana được hưởng một quả phạt góc.

90+4' Gokhan Sazdagi (Kayserispor) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Gokhan Sazdagi (Kayserispor) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

90+2' Gokhan Sazdagi của Kayserispor bị cảnh cáo tại Adana.

Gokhan Sazdagi của Kayserispor bị cảnh cáo tại Adana.

90+2'

Tayfun Aydogan bị đau và trận đấu tạm dừng trong vài phút.

90+2'

Abat Aimbetov của Adana tiến về phía khung thành tại Sân vận động Yeni Adana. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+1'

Direnc Tonusluoglu trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.

90'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả ném biên của Adana trong phần sân của Kayserispor.

89'

Eray Ozbek thay thế Kartal Yilmaz cho Kayserispor tại Sân vận động Yeni Adana.

89'

Quả phát bóng lên cho Kayserispor tại Sân vận động Yeni Adana.

89'

Ali Yavuz Kol của Adana tung cú sút nhưng không trúng đích.

88'

Liệu Adana có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Kayserispor không?

87'

Direnc Tonusluoglu trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.

87'

Ozan Demirbag (Adana) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.

87'

Adana được hưởng một quả phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.

86'

Tại Adana, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

85'

Quả phát bóng lên cho Kayserispor tại Sân vận động Yeni Adana.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Kayserispor

Adana Demirspor (5-3-2): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Burhan Ersoy (24), Tolga Kalender (55), Abdulsamet Burak (23), Osman Kaynak (87), Tayfun Aydoğan (8), Maestro (58), Izzet Çelik (16), Salih Kavrazli (28), Nabil Alioui (10)

Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gökhan Sazdağı (11), Majid Hosseini (5), Dimitrios Kolovetsios (4), Lionel Carole (23), Kartal Yilmaz (8), Joseph Attamah (3), Ramazan Civelek (28), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Stéphane Bahoken (13)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
5-3-2
39
Vedat Karakus
99
Arda Kurtulan
24
Burhan Ersoy
55
Tolga Kalender
23
Abdulsamet Burak
87
Osman Kaynak
8
Tayfun Aydoğan
58
Maestro
16
Izzet Çelik
28
Salih Kavrazli
10
Nabil Alioui
13
Stéphane Bahoken
7
Miguel Cardoso
10
Mehdi Bourabia
28
Ramazan Civelek
3
Joseph Attamah
8
Kartal Yilmaz
23
Lionel Carole
4
Dimitrios Kolovetsios
5
Majid Hosseini
11
Gökhan Sazdağı
25
Bilal Bayazit
Kayserispor
Kayserispor
4-2-3-1
Thay người
65’
Nabil Alioui
Ozan Demirbağ
73’
Stephane Bahoken
Duckens Nazon
65’
Osman Kaynak
Ali Yavuz Kol
73’
Joseph Attamah
Ackah
83’
Salih Kavrazli
Abat Aimbetov
79’
Ramazan Civelek
Carlos Mané
83’
Izzet Celik
Bünyamin Balat
79’
Mehdi Bourabia
Baran Ali Gezek
83’
Burhan Ersoy
Yusuf Bugra Demirkiran
89’
Kartal Yilmaz
Eray Özbek
Cầu thủ dự bị
Murat Uğur Eser
Onurcan Piri
Gokdeniz Tunc
Duckens Nazon
Abat Aimbetov
Julian Jeanvier
Bünyamin Balat
Carlos Mané
Aksel Aktaş
Kayra Cihan
Yusuf Bugra Demirkiran
Ackah
Ozan Demirbağ
Eray Özbek
Ali Arda Yildiz
Baran Ali Gezek
Ali Yavuz Kol
Nurettin Korkmaz
Breyton Fougeu
Talha Sariarslan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/08 - 2021
15/01 - 2022
30/10 - 2022
23/04 - 2023
26/11 - 2023
13/04 - 2024
02/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3125514880T B T T T
2FenerbahceFenerbahce3123624975T T T H T
3SamsunsporSamsunspor3216610954B B B B T
4BesiktasBesiktas31141071652T H B H T
5EyupsporEyupspor32148101150B T T B B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3114611748T T T T B
7TrabzonsporTrabzonspor31129101345H B T T T
8GoztepeGoztepe311110101243H H B H T
9KonyasporKonyaspor3212713-343T B T T T
10KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3112613-242B H T B B
12KayserisporKayserispor31101011-1040T T T H T
13AntalyasporAntalyaspor3111713-2140B T T H B
14RizesporRizespor3111416-1437B H B T B
15SivassporSivasspor329716-1034T H B B T
16AlanyasporAlanyaspor319715-1134B B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor314720-2919B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor312425-500B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X