Thứ Năm, 01/05/2025
David Okereke (Kiến tạo: Halil Dervisoglu)
9
Alexandru Maxim
19
Ogun Ozcicek
40
Bruno Viana
40
(Pen) Krzysztof Piatek
42
Christopher Operi
45
Ivan Brnic (Kiến tạo: Omer Ali Sahiner)
45+4'
Christopher Lungoyi (Thay: Ogun Ozcicek)
46
Quentin Daubin (Thay: Alexandru Maxim)
46
David Okereke
54
Badou Ndiaye
54
Emre Tasdemir (Thay: Salem M'Bakata)
64
Emmanuel Boateng (Thay: Halil Dervisoglu)
65
Joao Figueiredo (Thay: Ivan Brnic)
68
Deniz Turuc (Thay: Yusuf Sari)
78
Krzysztof Piatek
88
Kenan Kodro (Thay: Bruno Viana)
90
Jerome Opoku (Thay: Olivier Kemen)
90
Philippe Keny (Thay: Omer Ali Sahiner)
90
Festy Ebosele (Thay: Christopher Operi)
90
Kacper Kozlowski
90+6'
Kacper Kozlowski
90+7'

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Gaziantep FK
Gaziantep FK
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 20
10 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Gaziantep FK

Tất cả (131)
90+10'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Basaksehir.

90+9'

Ném biên cho Gaziantep gần khu vực cấm địa.

90+9'

Zorbay Kucuk trao cho đội khách một quả ném biên.

90+8'

Basaksehir có một quả phát bóng lên.

90+8'

Zorbay Kucuk trao cho Basaksehir một quả phát bóng lên.

90+7'

Ném biên cao cho Gaziantep ở Istanbul.

90+7' Tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim, Kacper Kozlowski đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

Tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim, Kacper Kozlowski đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

90+6' Kacper Kozlowski (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Kacper Kozlowski (Gaziantep) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+4'

Đá phạt cho Basaksehir ở phần sân nhà.

90+4'

Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả ném biên của Gaziantep ở phần sân của Basaksehir.

90+3'

Gaziantep có một quả phát bóng lên.

90+2'

Philippe Keny vào sân thay cho Omer Ali Sahiner của Basaksehir.

90+2'

Basaksehir thực hiện sự thay đổi thứ tư với Jerome Opoku thay thế Olivier Kemen.

90+2'

Đội chủ nhà thay Christopher Operi bằng Festy Ebosele.

90+2'

Tại Istanbul, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

90+1'

Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.

90'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Istanbul.

90'

Christopher Lungoyi của Gaziantep bứt phá tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90'

Zorbay Kucuk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep.

89'

Selcuk Inan (Gaziantep) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Kenan Kodro thay thế Bruno Viana.

88' Tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim, Krzysztof Piatek nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim, Krzysztof Piatek nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Gaziantep FK

Istanbul Basaksehir (3-5-1-1): Muhammed Şengezer (16), Léo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Christopher Operi (21), Yusuf Sari (26), Ömer Ali Şahine (42), Berat Özdemir (2), Olivier Kemen (8), Ivan Brnic (77), Miguel Crespo (13), Krzysztof Piątek (9)

Gaziantep FK (4-3-3): Sokratis Dioudis (1), Deian Sorescu (18), Semih Güler (17), Bruno Viana (36), Salem M'Bakata (22), Ogün Özçiçek (25), Badou Ndiaye (20), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77), Kacper Kozlowski (10), Halil Dervişoğlu (9)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
3-5-1-1
16
Muhammed Şengezer
5
Léo Duarte
27
Ousseynou Ba
21
Christopher Operi
26
Yusuf Sari
42
Ömer Ali Şahine
2
Berat Özdemir
8
Olivier Kemen
77
Ivan Brnic
13
Miguel Crespo
9
Krzysztof Piątek
9
Halil Dervişoğlu
10
Kacper Kozlowski
77
David Okereke
44
Alexandru Maxim
20
Badou Ndiaye
25
Ogün Özçiçek
22
Salem M'Bakata
36
Bruno Viana
17
Semih Güler
18
Deian Sorescu
1
Sokratis Dioudis
Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-3-3
Thay người
68’
Ivan Brnic
João Figueiredo
46’
Alexandru Maxim
Quentin Daubin
78’
Yusuf Sari
Deniz Türüç
46’
Ogun Ozcicek
Christopher Lungoyi
90’
Olivier Kemen
Jerome Opoku
64’
Salem M'Bakata
Emre Tasdemir
90’
Christopher Operi
Festy Ebosele
65’
Halil Dervisoglu
Emmanuel Boateng
90’
Omer Ali Sahiner
Philippe Keny
90’
Bruno Viana
Kenan Kodro
Cầu thủ dự bị
Deniz Dilmen
Burak Bozan
Jerome Opoku
Ömürcan Artan
Umut Güneş
Kenan Kodro
Deniz Türüç
Furkan Soyalp
Festy Ebosele
Emmanuel Boateng
Ömer Beyaz
Emre Tasdemir
Serdar Gürler
Quentin Daubin
João Figueiredo
Ertuğrul Ersoy
Matchoi Djaló
Arda Kızıldağ
Philippe Keny
Christopher Lungoyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/09 - 2021
12/02 - 2022
05/01 - 2023
31/05 - 2023
07/10 - 2023
23/11 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3125514880T B T T T
2FenerbahceFenerbahce3123624975T T T H T
3SamsunsporSamsunspor3216610954B B B B T
4BesiktasBesiktas31141071652T H B H T
5EyupsporEyupspor32148101150B T T B B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3114611748T T T T B
7TrabzonsporTrabzonspor31129101345H B T T T
8GoztepeGoztepe311110101243H H B H T
9KonyasporKonyaspor3212713-343T B T T T
10KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3112613-242B H T B B
12KayserisporKayserispor31101011-1040T T T H T
13AntalyasporAntalyaspor3111713-2140B T T H B
14RizesporRizespor3111416-1437B H B T B
15SivassporSivasspor329716-1034T H B B T
16AlanyasporAlanyaspor319715-1134B B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor314720-2919B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor312425-500B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X