Thứ Năm, 01/05/2025
Ismail Yuksek
4
Emmanuel Boateng
10
Alexandru Maxim (Kiến tạo: Emmanuel Boateng)
13
Filip Kostic
15
Anel Husic
20
Alexandru Maxim
40
Youssef En-Nesyri (Thay: Ismail Yuksek)
46
Arda Kizildag (Thay: Anel Husic)
62
Bruno Viana
66
Dusan Tadic (Thay: Filip Kostic)
67
Sebastian Szymanski (Thay: Irfan Kahveci)
67
(Pen) Anderson Talisca
68
Edin Dzeko (Kiến tạo: Dusan Tadic)
69
Fred
72
Emre Tasdemir (Thay: Bruno Viana)
73
Quentin Daubin (Thay: Ogun Ozcicek)
73
Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu)
73
Levent Mercan (Thay: Edin Dzeko)
80
Cenk Tosun (Thay: Anderson Talisca)
84
Furkan Soyalp (Thay: Badou Ndiaye)
84

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Fenerbahce
Fenerbahce
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Fenerbahce

Tất cả (127)
90+5'

Gaziantep cần phải cẩn trọng. Fenerbahce có một quả ném biên tấn công.

90+5'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân của họ.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.

90+3'

Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+3'

Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+1'

Tại Gaziantep, Gaziantep tiến lên phía trước qua Christopher Lungoyi. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

90+1'

Bóng an toàn khi Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả ném biên của Gaziantep ở phần sân của Fenerbahce.

88'

Ném biên cho Gaziantep.

88'

Fenerbahce thực hiện quả ném biên trong phần sân của Gaziantep.

87'

Gaziantep tiến lên và Kenan Kodro có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.

86'

Gaziantep được Direnc Tonusluoglu trao cho một quả phạt góc.

85'

Đội chủ nhà thay Badou Ndiaye bằng Furkan Soyalp.

84'

Cenk Tosun vào sân thay cho Talisca của Fenerbahce tại Sân vận động Gaziantep.

84'

Fenerbahce được hưởng một quả phát bóng lên.

84'

Bóng đi ra ngoài sân và Gaziantep được hưởng một quả phát bóng lên.

84'

Youssef En-Nesyri của Fenerbahce tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.

83'

Fenerbahce được Direnc Tonusluoglu trao cho một quả phạt góc.

83'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Gaziantep.

83'

Liệu Fenerbahce có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Gaziantep không?

82'

Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gaziantep.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Fenerbahce

Gaziantep FK (3-4-1-2): Burak Bozan (71), Semih Güler (17), Bruno Viana (36), Anel Husic (51), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Badou Ndiaye (20), Christopher Lungoyi (11), Alexandru Maxim (44), Emmanuel Boateng (21), Halil Dervişoğlu (9)

Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Yusuf Akçiçek (95), Oguz Aydin (70), İsmail Yüksek (5), Fred (13), Filip Kostić (18), İrfan Kahveci (17), Talisca (94), Edin Džeko (9)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
3-4-1-2
71
Burak Bozan
17
Semih Güler
36
Bruno Viana
51
Anel Husic
18
Deian Sorescu
25
Ogün Özçiçek
20
Badou Ndiaye
11
Christopher Lungoyi
44
Alexandru Maxim
21
Emmanuel Boateng
9
Halil Dervişoğlu
9
Edin Džeko
94
Talisca
17
İrfan Kahveci
18
Filip Kostić
13
Fred
5
İsmail Yüksek
70
Oguz Aydin
95
Yusuf Akçiçek
4
Çağlar Söyüncü
37
Milan Škriniar
1
İrfan Can Eğribayat
Fenerbahce
Fenerbahce
3-4-1-2
Thay người
62’
Anel Husic
Arda Kızıldağ
46’
Ismail Yuksek
Youssef En-Nesyri
73’
Bruno Viana
Emre Tasdemir
67’
Irfan Kahveci
Sebastian Szymański
73’
Ogun Ozcicek
Quentin Daubin
67’
Filip Kostic
Dušan Tadić
73’
Halil Dervisoglu
Kenan Kodro
80’
Edin Dzeko
Levent Mercan
84’
Badou Ndiaye
Furkan Soyalp
84’
Anderson Talisca
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
Sokratis Dioudis
Dominik Livaković
Ömürcan Artan
Bright Osayi-Samuel
Arda Kızıldağ
Alexander Djiku
Ertuğrul Ersoy
Burak Kapacak
Izzet Erdal
Diego Carlos
Emre Tasdemir
Levent Mercan
Salem M'Bakata
Sebastian Szymański
Quentin Daubin
Dušan Tadić
Furkan Soyalp
Cenk Tosun
Kenan Kodro
Youssef En-Nesyri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2021
30/04 - 2022
15/01 - 2023
08/06 - 2023
14/08 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3125514880T B T T T
2FenerbahceFenerbahce3123624975T T T H T
3SamsunsporSamsunspor3216610954B B B B T
4BesiktasBesiktas31141071652T H B H T
5EyupsporEyupspor32148101150B T T B B
6Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3114611748T T T T B
7TrabzonsporTrabzonspor31129101345H B T T T
8GoztepeGoztepe311110101243H H B H T
9KonyasporKonyaspor3212713-343T B T T T
10KasimpasaKasimpasa3110129-242T T H B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3112613-242B H T B B
12KayserisporKayserispor31101011-1040T T T H T
13AntalyasporAntalyaspor3111713-2140B T T H B
14RizesporRizespor3111416-1437B H B T B
15SivassporSivasspor329716-1034T H B B T
16AlanyasporAlanyaspor319715-1134B B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor314720-2919B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor312425-500B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X