![]() Sebastian Clemmensen 16 | |
![]() Sebastian Clemmensen 26 | |
![]() Markus Karlsson 49 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 58 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
![]() Sebastian Clemmensen 16 | |
![]() Sebastian Clemmensen 26 | |
![]() Markus Karlsson 49 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 58 |