![]() Matheus Barbosa Teixeira 35 | |
![]() Wenderson da Silva Costa Ferreira 38 | |
![]() Mario Sergio Valerio 39 | |
![]() Thiaguinho 41 | |
![]() Alan Santos 43 | |
![]() (Pen) Diogo 45+6' | |
![]() Martha (Thay: Thiaguinho) 46 | |
![]() Bruno Jose de Souza (Thay: Bruninho) 58 | |
![]() Alexis Alvarino (Thay: Matheus Barbosa Teixeira) 58 | |
![]() Pegorari (Thay: Antonio Eduardo Furquim de Freitas Batista) 66 | |
![]() Alejandro (Thay: Paulo Victor Ferreira de Jesus) 75 | |
![]() Rafael Dos Santos Carvalheira Natividade (Thay: Bruno Xavier) 75 | |
![]() Neilton (Thay: Regis) 78 | |
![]() Derek Freitas Ribeiro (Thay: Bruno Mendes) 78 | |
![]() Yann Rolim (Thay: Marcelo Freitas) 83 | |
![]() Rafael Da Silva Souza (Thay: Diego Quirino) 83 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Ituano FC
số liệu thống kê

Guarani

Ituano FC
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Guarani vs Ituano FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Ituano FC
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 9 | 38 | T T B H H |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 8 | 38 | T B H H T |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 20 | 7 | 9 | 4 | 3 | 30 | H H T H B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | T T T T B |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | -1 | 27 | H H T B B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | H H T H T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
12 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
13 | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | B B H H T | |
14 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
15 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
16 | ![]() | 20 | 6 | 3 | 11 | -7 | 21 | B B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | H B B B T |
19 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
20 | 20 | 4 | 8 | 8 | -7 | 20 | B T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại