Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sara Daebritz 17 | |
![]() Esther Gonzalez 20 | |
![]() Linda Dallmann (Thay: Sara Daebritz) 64 | |
![]() Salma Paralluelo (Thay: Esther Gonzalez) 68 | |
![]() Athenea del Castillo (Thay: Claudia Pina) 77 | |
![]() Selina Cerci (Thay: Giovanna Hoffmann) 86 | |
![]() Sydney Lohmann (Thay: Sophia Kleinherne) 97 | |
![]() Cristina Martin-Prieto (Thay: Mariona Caldentey) 103 | |
![]() Patricia Guijarro 107 | |
![]() Salma Paralluelo 111 | |
![]() Aitana Bonmati (Kiến tạo: Athenea del Castillo) 113 | |
![]() Lea Schueller (Thay: Elisa Senss) 114 |
Thống kê trận đấu Germany Women vs Spain Women


Diễn biến Germany Women vs Spain Women
Phạt góc cho Tây Ban Nha.
Nỗ lực tốt của Salma Paralluelo khi cô ấy hướng một cú sút vào khung thành, nhưng Ann-Katrin Berger đã cản phá thành công.
Ann-Katrin Berger có thể khiến đội mình mất bàn sau một sai lầm phòng ngự.
Salma Paralluelo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đội tuyển Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Đội tuyển Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Franziska Kett thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Kiểm soát bóng: Đức: 40%, Tây Ban Nha: 60%.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha.
Đội tuyển Đức đang kiểm soát bóng.
Rebecca Knaak thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Athenea del Castillo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Đội tuyển Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Tây Ban Nha.
Cơ hội đến với Selina Cerci từ đội tuyển Đức nhưng cú đánh đầu của cô lại đi chệch khung thành.
Klara Buehl từ đội tuyển Đức thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Lea Schueller sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Catalina Coll đã kiểm soát được tình hình.
Cristina Martin-Prieto của Tây Ban Nha bị thổi việt vị.
Carlotta Wamser bị phạt vì đẩy Olga Carmona.
Đội hình xuất phát Germany Women vs Spain Women
Germany Women (5-4-1): Ann-Katrin Berger (1), Carlotta Wamser (5), Sophia Kleinherne (23), Janina Minge (6), Rebecca Knaak (4), Franziska Kett (17), Jule Brand (22), Elisa Senss (20), Sara Däbritz (13), Klara Bühl (19), Giovanna Hoffmann (18)
Spain Women (4-3-3): Cata Coll (13), Ona Batlle (2), Irene Paredes (4), Maria Mendez (5), Olga Carmona (7), Aitana Bonmatí (6), Patricia Guijarro (12), Alexia Putellas (11), Mariona Caldentey (8), Esther Gonzalez (9), Clàudia Pina (20)


Thay người | |||
64’ | Sara Daebritz Linda Dallmann | 68’ | Esther Gonzalez Salma Paralluelo |
86’ | Giovanna Hoffmann Selina Cerci | 77’ | Claudia Pina Athenea del Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Stina Johannes | Esther Sullastres | ||
Ena Mahmutovic | Adriana Nanclares | ||
Sarai Linder | Jana Fernàndez | ||
Giulia Gwinn | Athenea del Castillo | ||
Sydney Lohmann | Leila Ouhabi | ||
Laura Freigang | Cristina Martin-Prieto | ||
Lea Schüller | Lucia Garcia | ||
Cora Zicai | Salma Paralluelo | ||
Selina Cerci | Vicky López | ||
Linda Dallmann | Alba Redondo | ||
Maite Zubieta Aranbarri |
Nhận định Germany Women vs Spain Women
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany Women
Thành tích gần đây Spain Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại