Thứ Sáu, 01/08/2025
Chang-Rae Ha (Kiến tạo: Taichi Kikuchi)
5
Isa Sakamoto
21
Haruki Yoshida (Thay: Yuki Nogami)
25
Isa Sakamoto (Kiến tạo: Keisuke Kurokawa)
28
Yuya Yamagishi (Thay: Ryuji Izumi)
46
Haruki Yoshida
56
Tokuma Suzuki (Thay: Rin Mito)
60
Takashi Usami (Thay: Ryotaro Meshino)
60
Kasper Junker (Thay: Kensuke Nagai)
69
Yuya Fukuda (Thay: Kota Yamada)
74
Yuya Fukuda (Kiến tạo: Takashi Usami)
78
Ken Masui (Thay: Tsukasa Morishima)
79
Shu Kurata (Thay: Dawhan)
87
Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita)
87

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shinnosuke Nakatani (20), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan (23), Rin Mito (27), Ryoya Yamashita (17), Kota Yamada (9), Ryotaro Meshino (8), Isa Sakamoto (13)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Takuya Uchida (34), Ha Chang-rae (3), Yuki Nogami (2), Taichi Kikuchi (33), Shuhei Tokumoto (55), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Tsukasa Morishima (14), Ryuji Izumi (7), Kensuke Nagai (18)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
22
Jun Ichimori
3
Riku Handa
20
Shinnosuke Nakatani
2
Shota Fukuoka
4
Keisuke Kurokawa
23
Dawhan
27
Rin Mito
17
Ryoya Yamashita
9
Kota Yamada
8
Ryotaro Meshino
13 2
Isa Sakamoto
18
Kensuke Nagai
7
Ryuji Izumi
14
Tsukasa Morishima
8
Keiya Shiihashi
15
Sho Inagaki
55
Shuhei Tokumoto
33
Taichi Kikuchi
2
Yuki Nogami
3
Ha Chang-rae
34
Takuya Uchida
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
60’
Rin Mito
Tokuma Suzuki
25’
Yuki Nogami
Yoshida Haruki
60’
Ryotaro Meshino
Takashi Usami
46’
Ryuji Izumi
Yuya Yamagishi
74’
Kota Yamada
Yuya Fukuda
69’
Kensuke Nagai
Kasper Junker
87’
Ryoya Yamashita
Takeru Kishimoto
79’
Tsukasa Morishima
Ken Masui
87’
Dawhan
Shu Kurata
Cầu thủ dự bị
Takeru Kishimoto
Kasper Junker
Yuya Fukuda
Yuya Yamagishi
Shu Kurata
Patric
Yusei Egawa
Ryosuke Yamanaka
Masaaki Higashiguchi
Ken Masui
Tokuma Suzuki
Yoshida Haruki
Takashi Usami
Yohei Takeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
27/08 - 2022
06/05 - 2023
21/10 - 2023
11/05 - 2024
23/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X