Chủ Nhật, 04/05/2025
Patric (Kiến tạo: Gen Shoji)
26
Yoichiro Kakitani (Thay: Sho Inagaki)
46
(og) Kazuya Miyahara
54
Hideki Ishige (Thay: Shu Kurata)
60
Hiroyuki Abe (Thay: Yuki Soma)
60
Yutaka Yoshida (Thay: Ryoya Morishita)
60
Keisuke Kurokawa
62
Se-Jong Joo (Thay: Dawhan)
70
Wellington Silva (Thay: Hiroto Yamami)
70
Hidemasa Koda (Thay: Mateus)
71
Kohei Okuno (Thay: Mitsuki Saito)
77
Shota Fukuoka (Thay: Ryu Takao)
77
Keiya Sento
83

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Nagoya Grampus

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Nagoya Grampus

Gamba Osaka (4-4-2): Jun Ichimori (22), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Kosuke Onose (8), Mitsuki Saito (15), Dawhan (23), Shu Kurata (10), Hiroto Yamami (37), Patric (18)

Nagoya Grampus (4-2-3-1): Mitchell Langerak (1), Kazuya Miyahara (6), Tiago Pagnussat (2), Haruya Fujii (13), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Leo Silva (16), Mateus (10), Keiya Sento (14), Yuki Soma (11), Noriyoshi Sakai (9)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
22
Jun Ichimori
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
3
Gen Shoji
24
Keisuke Kurokawa
8
Kosuke Onose
15
Mitsuki Saito
23
Dawhan
10
Shu Kurata
37
Hiroto Yamami
18
Patric
9
Noriyoshi Sakai
11
Yuki Soma
14
Keiya Sento
10
Mateus
16
Leo Silva
15
Sho Inagaki
17
Ryoya Morishita
13
Haruya Fujii
2
Tiago Pagnussat
6
Kazuya Miyahara
1
Mitchell Langerak
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Thay người
60’
Shu Kurata
Hideki Ishige
46’
Sho Inagaki
Yoichiro Kakitani
70’
Hiroto Yamami
Wellington Silva
60’
Ryoya Morishita
Yutaka Yoshida
70’
Dawhan
Se-Jong Joo
60’
Yuki Soma
Hiroyuki Abe
77’
Mitsuki Saito
Kohei Okuno
71’
Mateus
Hidemasa Koda
77’
Ryu Takao
Shota Fukuoka
Cầu thủ dự bị
Leandro Pereira
Kazuki Nagasawa
Hideki Ishige
Yohei Takeda
Kohei Okuno
Yuichi Maruyama
Wellington Silva
Yutaka Yoshida
Se-Jong Joo
Yoichiro Kakitani
Shota Fukuoka
Hidemasa Koda
Kei Ishikawa
Hiroyuki Abe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
02/04 - 2022
27/08 - 2022
06/05 - 2023
21/10 - 2023
11/05 - 2024
23/10 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X