Số người tham dự hôm nay là 34461.
![]() Vlad Chiriches 9 | |
![]() Giacomo Bonaventura 16 | |
![]() David Okereke 19 | |
![]() Luka Jovic 34 | |
![]() Gonzalo Escalante 44 | |
![]() Santiago Ascacibar (Thay: Vlad Chiriches) 46 | |
![]() Giacomo Quagliata (Thay: Leonardo Sernicola) 46 | |
![]() Paolo Ghiglione 62 | |
![]() Cristian Buonaiuto (Thay: Charles Pickel) 65 | |
![]() Matteo Bianchetti 68 | |
![]() Dodo (Thay: Marco Benassi) 71 | |
![]() Szymon Zurkowski (Thay: Youssef Maleh) 71 | |
![]() Riccardo Saponara (Thay: Christian Kouame) 78 | |
![]() Rolando Mandragora (Thay: Sofyan Amrabat) 78 | |
![]() David Okereke 82 | |
![]() Emanuel Aiwu (Thay: Paolo Ghiglione) 82 | |
![]() Nicolas Gonzalez (Thay: Riccardo Sottil) 86 | |
![]() Samuel Di Carmine (Thay: David Okereke) 87 | |
![]() Rolando Mandragora 90 | |
![]() Rolando Mandragora 90+5' |
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Cremonese


Diễn biến Fiorentina vs Cremonese
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Fiorentina: 75%, Cremonese: 25%.
Fiorentina thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Fiorentina đang kiểm soát bóng.
Giacomo Bonaventura thực hiện đường chuyền quyết định cho mục tiêu!
Szymon Zurkowski hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Rolando Mandragora từ Fiorentina đánh đầu tung lưới thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!
Ionut Andrei Radu với một pha thực hiện không tốt dẫn đến bàn thua cho đối thủ

G O O O O A A A L Tỷ số Fiorentina.
Cầm bóng: Fiorentina: 75%, Cremonese: 25%.
Cristiano Biraghi bên phía Fiorentina thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Lucas Martinez Quarta giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Nicolas Gonzalez có thể khiến đội mình phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Fiorentina thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Szymon Zurkowski bị phạt vì đẩy Emanuel Aiwu.
Matteo Bianchetti của Cremonese thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Fiorentina thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Quả phát bóng lên cho Cremonese.
Một cơ hội đến với Nikola Milenkovic từ Fiorentina nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Cristiano Biraghi bên phía Fiorentina thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Cremonese
Fiorentina (4-3-3): Pierluigi Gollini (95), Marco Benassi (24), Nikola Milenkovic (4), Lucas Martinez (28), Cristiano Biraghi (3), Giacomo Bonaventura (5), Sofyan Amrabat (34), Youssef Maleh (14), Christian Kouame (99), Luka Jovic (7), Riccardo Sottil (33)
Cremonese (3-4-1-2): Andrei Radu (97), Matteo Bianchetti (15), Vlad Chiriches (21), Vlad Chiriches (21), Johan Vasquez (5), Paolo Ghiglione (18), Paolo Ghiglione (18), Leonardo Sernicola (17), Charles Pickel (6), Gonzalo Escalante (32), Luca Zanimacchia (98), David Okereke (77), David Okereke (77), Cyriel Dessers (90)


Thay người | |||
71’ | Marco Benassi Dodo | 46’ | Vlad Chiriches Santiago Ascacibar |
71’ | Youssef Maleh Szymon Zurkowski | 46’ | Leonardo Sernicola Giacomo Quagliata |
78’ | Christian Kouame Riccardo Saponara | 65’ | Charles Pickel Cristian Buonaiuto |
78’ | Sofyan Amrabat Rolando Mandragora | 82’ | Paolo Ghiglione Emanuel Aiwu |
86’ | Riccardo Sottil Nicolas Gonzalez | 87’ | David Okereke Samuel Di Carmine |
Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Terracciano | Gianluca Saro | ||
Michele Cerofolini | Mouhamadou Sarr | ||
Dodo | Emanuel Aiwu | ||
Riccardo Saponara | Jaime Baez | ||
Arthur Cabral | Santiago Ascacibar | ||
Jonathan Ikone | Daniel Ciofani | ||
Aleksa Terzic | Cristian Buonaiuto | ||
Nicolas Gonzalez | Samuel Di Carmine | ||
Lorenzo Venuti | Christian Acella | ||
Szymon Zurkowski | Giacomo Quagliata | ||
Alfred Duncan | Maissa Ndiaye | ||
Alessandro Bianco | Tommaso Milanese | ||
Matija Nastasic | Frank Tsadjout | ||
Rolando Mandragora |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fiorentina vs Cremonese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fiorentina
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại