![]() Han-Been Yang 28 | |
![]() Takahiro Kunimoto (Kiến tạo: Chul-Soon Choi) 31 | |
![]() (Pen) Osmar Barba 42 | |
![]() Han-Been Yang 51 | |
![]() Min-Hyeok Kim 53 | |
![]() (Pen) Stanislav Iljutcenko 57 | |
![]() (og) Jeong-Ho Hong 69 | |
![]() Tae-Seok Lee 71 | |
![]() Seung-Ki Lee 73 | |
![]() Jung-Bin Park 90 | |
![]() Jeong-Ho Hong (Kiến tạo: Seon-Min Moon) 90 |
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây FC Seoul
Giao hữu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 6 | 2 | 24 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | T B T H T |
3 | ![]() | 24 | 10 | 9 | 5 | 4 | 39 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 4 | 36 | H T T B T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | T B B B T |
6 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | H T B H B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 1 | 31 | H B B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T T H B H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -5 | 29 | B H T T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -1 | 28 | B T T T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | -3 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -21 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại