Ném biên cho Gimcheon Sangmu.
![]() Kang-San Kim 33 | |
![]() Andrea Compagno (Kiến tạo: Chul-Soon Choi) 37 | |
![]() Park Sang-hyeok (Thay: Kang Hyun Yoo) 46 | |
![]() Lee Jung-taek (Thay: Oh In-pyo) 46 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 46 | |
![]() Jung-Taek Lee (Thay: In-Pyo Oh) 46 | |
![]() Sang-Hyeok Park 49 | |
![]() Andrea Compagno 53 | |
![]() Gyeong-Joon Kim (Thay: Byung-Kwan Jeon) 67 | |
![]() Ki-Jong Won (Thay: Dong-Gyeong Lee) 76 | |
![]() Tiago Orobo (Thay: Andrea Compagno) 77 | |
![]() Chang-Hoon Kwon (Thay: Jin-Gyu Kim) 77 | |
![]() Seung-Woo Lee (Thay: Jin-Woo Jeon) 77 | |
![]() Ki-Jong Won (Kiến tạo: Kim, Kyeong-Jun) 80 | |
![]() Tae-Hwan Kim (Thay: Chul-Soon Choi) 86 | |
![]() Se-Jin Park (Thay: Dae-Won Park) 88 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC
Quả đá phạt cho Jeonbuk ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Jeonbuk được trao một quả phạt góc bởi Dae Yong Kim.
Phạt góc được trao cho Jeonbuk.
Quả đá phạt cho Jeonbuk ở phần sân nhà.
Dae Yong Kim ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Kim Jin-gyu bằng Jin Taeho. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Gustavo Poyet.
Quả phát bóng lên cho Jeonbuk tại Sân vận động Gimcheon.
Lee Seung-won (Gimcheon Sangmu) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng đi trúng đích.
Dae Yong Kim ra hiệu cho một quả ném biên của Gimcheon Sangmu, gần khu vực của Jeonbuk.
Dae Yong Kim ra hiệu cho một quả ném biên của Gimcheon Sangmu ở phần sân của Jeonbuk.
Bóng an toàn khi Gimcheon Sangmu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jeonbuk được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu tại Sân vận động Gimcheon.
Đội khách ở Gimcheon được hưởng một quả phát bóng lên.
Park Se-jin vào sân thay cho Dae-won Park của Gimcheon Sangmu.
Jeonbuk được hưởng một quả phạt góc do Dae Yong Kim trao.
Gustavo Poyet (Jeonbuk) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Kim Tae hwan thay thế Choi Cheol-sun.
Ném biên cho Jeonbuk gần khu vực cấm địa.
Tại Gimcheon, Gimcheon Sangmu tiến lên qua Kijong Won. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Dae Yong Kim trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Ju-hyeon Lee (23), Oh In-pyo (13), Kang-San Kim (5), Park Chan-Yong (20), Dae-won Park (33), Byung-Kwan Jeon (40), Seong-Ung Maeng (28), Lee Seung-won (8), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)
Jeonbuk FC (4-3-3): Song Bum-keun (31), Choi Cheol-sun (25), Hong Jeong-ho (26), Kim Yeong-bin (2), Tae-Hyun Kim (77), Kang Sang-Yun (13), Park Jin-seob (4), Jin-Gyu Kim (97), Jin-woo Jeon (14), Andrea Compagno (96), Song Min-kyu (10)


Thay người | |||
46’ | In-Pyo Oh Lee Jung-taek | 77’ | Jin-Gyu Kim Kwon Chang-Hoon |
46’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok | 77’ | Jin-Woo Jeon Seung-Woo Lee |
67’ | Byung-Kwan Jeon Kyeong-Jun Kim | 77’ | Andrea Compagno Orobo Tiago |
76’ | Dong-Gyeong Lee Kijong Won | 86’ | Chul-Soon Choi Kim Tae hwan |
88’ | Dae-Won Park Se-Jin Park |
Cầu thủ dự bị | |||
Tae-Hun Kim | Kim Jeong-hoon | ||
Cheol-Woo Park | Kim Tae hwan | ||
Lee Jung-taek | Je-woon Yeon | ||
Kim Jun-ho | Tae-Ho Jin | ||
Kijong Won | Patrick Twumasi | ||
Se-Jin Park | Kwon Chang-Hoon | ||
Kyeong-Jun Kim | Yeong-Jae Lee | ||
Jae-Hyun Go | Seung-Woo Lee | ||
Park Sang-hyeok | Orobo Tiago |
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 6 | 2 | 20 | 45 | T T T H T |
2 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 4 | 35 | B H H H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 7 | 32 | H T H T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 3 | 32 | T T B H T |
5 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | T H T H B |
6 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | -2 | 28 | H H B T H |
7 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 0 | 27 | T B T H H |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -5 | 25 | B B B H T |
9 | ![]() | 20 | 7 | 3 | 10 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | T T B B H |
11 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -7 | 16 | H B H B B |
12 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -15 | 13 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại