Jeju SK sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
![]() In-Soo Yu (Thay: Jin-Su Seo) 56 | |
![]() Chang-Min Lee (Thay: Geon-Woong Kim) 56 | |
![]() Chang-Min Lee (Thay: Jin-Su Seo) 57 | |
![]() Dong-Gyeong Lee (Kiến tạo: Seung-Sub Kim) 59 | |
![]() Kang-San Kim (Thay: Hyun-Taek Cho) 60 | |
![]() Dae-Won Kim (Thay: Seung-Sub Kim) 60 | |
![]() Yuri Jonathan (Thay: Dong-Jin Park) 64 | |
![]() Jae-Hyeon Mo 72 | |
![]() Dong-Jun Lee (Thay: Jae-Hyeon Mo) 73 | |
![]() Jin-Ho Kim (Thay: Jun-Ha Kim) 79 | |
![]() Jae-Hyeok Oh (Thay: Tae-Hee Nam) 79 | |
![]() Uk-Hyeon Hong (Thay: Dong-Gyeong Lee) 81 | |
![]() Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo) 81 | |
![]() (Pen) Yuri Jonathan 89 |
Thống kê trận đấu Gimcheon Sangmu vs Jeju United


Diễn biến Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Đá phạt cho Jeju SK ở phần sân nhà.
Park Byeong-jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu ở phần sân nhà.
Park Byeong-jin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gimcheon Sangmu.
Park Byeong-jin ra hiệu cho một quả ném biên cho Gimcheon Sangmu ở phần sân của Jeju SK.
Gimcheon Sangmu tiến lên và Kim Dae-won có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Gimcheon Sangmu đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho Gimcheon Sangmu.
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Jeju SK.
Đá phạt cho Jeju SK ở phần sân của Gimcheon Sangmu.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Gimcheon.
Tại Gimcheon, Gimcheon Sangmu tấn công qua Seo Min-woo. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Đá phạt cho Gimcheon Sangmu.
Gimcheon Sangmu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Park Sang-hyeok thay thế Kang Hyun Yoo cho đội chủ nhà.
Chung Jung-yong thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Gimcheon với Uk-hyeon Hong thay thế Lee Dong-gyeong.

Yuri gỡ hòa bằng một quả phạt đền thực hiện tốt.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ở Gimcheon, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Gimcheon.
Kim Jin-ho vào sân thay Kim Jun ha cho Jeju SK tại sân Gimcheon.
Đội hình xuất phát Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Gimcheon Sangmu (4-4-2): Kim Dong-heon (1), Park Su-il (66), Seung-wook Park (25), Park Chan-Yong (20), Hyun-Taek Cho (26), Jae-Hyeon Mo (10), Lee Seung-won (8), Seo Min-woo (4), Seung-Sub Kim (7), Lee Dong-gyeong (14), Kang Hyun Yoo (9)
Jeju United (4-3-3): Kim Dong-jun (1), Ahn Tae-hyun (22), Jang Min-gyu (3), Ju-Hun Song (4), Ryun-Sung Kim (40), Kim Geon-Ung (14), Nam Tae Hee (10), Italo (5), Jun-Ha Kim (27), Dong-Jin Park (50), Seo Jin-su (7)


Thay người | |||
60’ | Seung-Sub Kim Dae-Won Kim | 56’ | Geon-Woong Kim Chang-Min Lee |
60’ | Hyun-Taek Cho Kang-San Kim | 56’ | Jin-Su Seo In-Soo Yu |
73’ | Jae-Hyeon Mo Lee Dong-Jun | 64’ | Dong-Jin Park Yuri |
81’ | Dong-Gyeong Lee Uk-hyeon Hong | 79’ | Tae-Hee Nam Jae-Hyeok Oh |
81’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok | 79’ | Jun-Ha Kim Jin-Ho Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Myung-Jae Joung | Chan Gi An | ||
Seong-Ung Maeng | Chang-Woo Rim | ||
Dae-Won Kim | Jae-Hyeok Oh | ||
Uk-hyeon Hong | Chang-Min Lee | ||
Park Sang-hyeok | Jin-Ho Kim | ||
Kang-San Kim | Kim Ju-kong | ||
Min-Deok Kim | Yuri | ||
Lee Dong-Jun | In-Soo Yu | ||
Sang hoon Choo | Lim Chae-min |
Nhận định Gimcheon Sangmu vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T T T H H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 | T T H T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 5 | 25 | B T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T T B T H |
5 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | B T B H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | B T B T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B H T B H |
8 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B H H B |
9 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B B H |
11 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | B B T B H |
12 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại