Ném biên cho Farense tại Estadio de Sao Luis.
![]() Claudio Falcao 44 | |
![]() Alfonso Trezza (Kiến tạo: Guven Yalcin) 45+1' | |
![]() Alex Millan (Thay: Marco Moreno) 46 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Miguel Menino) 57 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Derick Poloni) 58 | |
![]() Taichi Fukui 69 | |
![]() Pedro Santos (Thay: David Simao) 70 | |
![]() Jason (Thay: Alfonso Trezza) 73 | |
![]() Ivo Rodrigues 77 | |
![]() Andre Candeias (Thay: Mehdi Merghem) 84 | |
![]() Angelo Neto (Thay: Raul Silva) 84 | |
![]() Vladislav Morozov (Thay: Guven Yalcin) 87 | |
![]() Weverson (Thay: Morlaye Sylla) 87 | |
![]() Miguel Puche (Thay: Ivo Rodrigues) 88 | |
![]() Jason 90+3' | |
![]() Tiago Esgaio 90+5' |
Thống kê trận đấu Farense vs Arouca


Diễn biến Farense vs Arouca
Tại Faro, Alex Bermejo Escribano (Farense) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.

Tiago Esgaio bị phạt thẻ cho đội khách.
Đá phạt cho Farense ở phần sân của Arouca.
Ném biên cho Farense ở phần sân của họ.
Luis Miguel Branco Godinho trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Arouca được hưởng quả phạt góc do Luis Miguel Branco Godinho trao.

Jason của Arouca đã bị phạt thẻ ở Faro.
Liệu Arouca có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Farense không?
Tại Faro, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Farense được hưởng quả phát bóng lên.
Arouca thực hiện quả ném biên ở phần sân của Farense.
Arouca được hưởng quả phạt góc.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Gonzalo Garcia (Arouca) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Miguel Puche Garcia thay thế Ivo Rodrigues.
Đội khách thay Morlaye Sylla bằng Weverson.
Arouca thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Vladislav Morozov thay thế Guven Yalcin.
Phát bóng lên cho Arouca tại Estadio de Sao Luis.
Paulo Victor của Farense sút bóng nhưng không trúng đích.
Farense được hưởng quả phạt góc do Luis Miguel Branco Godinho trao.
Đội hình xuất phát Farense vs Arouca
Farense (3-5-2): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Artur Jorge (4), Raul Silva (34), Pastor (28), Mehdi Merghem (79), Claudio Falcao (29), Miguel Menino (93), Derick Poloni (31), Darío Poveda (14), Rafael Barbosa (8)
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Boris Popovic (13), Jose Fontán (3), Amadou Dante (27), Taichi Fukui (21), David Simão (5), Alfonso Trezza (19), Morlaye Sylla (2), Ivo Rodrigues (7), Guven Yalcin (50)


Thay người | |||
46’ | Marco Moreno Alex Millan | 70’ | David Simao Pedro Santos |
57’ | Miguel Menino Alex Bermejo Escribano | 73’ | Alfonso Trezza Jason |
58’ | Derick Poloni Paulo Victor | 87’ | Morlaye Sylla Weverson |
84’ | Raul Silva Angelo Neto | 87’ | Guven Yalcin Vladislav Morozov |
84’ | Mehdi Merghem Andre Candeias | 88’ | Ivo Rodrigues Miguel Puche Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Canizares | Joao Valido | ||
Paulo Victor | Miguel Puche Garcia | ||
Angelo Neto | Pablo Gozálbez | ||
Alex Bermejo Escribano | Weverson | ||
Geovanny | Alex Pinto | ||
Alex Millan | Pedro Santos | ||
Lucas Africo | Jason | ||
Rivaldo | Chico Lamba | ||
Andre Candeias | Vladislav Morozov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại