Ném biên cho Vicente Barcelos.
![]() Alex Pinto 38 | |
![]() Dylan Nandin (Thay: Brian Mansilla) 46 | |
![]() Morlaye Sylla 47 | |
![]() Miguel Puche (Kiến tạo: Alex Pinto) 56 | |
![]() Santi Garcia (Kiến tạo: Joao Marques) 58 | |
![]() Joao Marques 67 | |
![]() Pedro Santos 73 | |
![]() Pedro Santos 76 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Joao Marques) 78 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Henrique Araujo) 79 | |
![]() Amadou Dante (Thay: Miguel Puche) 79 | |
![]() Jorge Aguirre (Thay: Pablo) 83 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Facundo Caseres) 83 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Jason) 88 |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Arouca


Diễn biến Gil Vicente vs Arouca
Carlos Andre Fernandes Macedo cho Arouca hưởng quả phát bóng lên.
Vicente Barcelos có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cao trên sân cho Vicente Barcelos tại Barcelos.
Đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà của họ.
Bóng an toàn khi Vicente Barcelos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Mamadou Loum thay thế Jason cho đội khách.
Cesar Peixoto (Vicente Barcelos) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Joao Teixeira thay thế Facundo Caseres.
Cesar Peixoto thực hiện sự thay đổi người thứ hai tại Estadio Cidade de Barcelos với Jorge Aguirre thay thế Pablo.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Vicente Barcelos được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Cidade de Barcelos.
Arouca được hưởng quả ném biên tại Estadio Cidade de Barcelos.
Carlos Andre Fernandes Macedo chỉ định một quả đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà.
Guven Yalcin vào sân thay cho Henrique Araujo của Arouca.
Amadou Dante thay thế Miguel Puche Garcia cho đội khách.
Vicente Barcelos thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Sergio Bermejo thay thế Joao Marques.
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà.
Vicente Barcelos được hưởng một quả phạt góc.

Tại Estadio Cidade de Barcelos, Pedro Santos đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Carlos Andre Fernandes Macedo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vicente Barcelos.
Arouca được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Arouca
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Marvin Elimbi (4), Jonathan Buatu (39), Jonathan Mutombo (45), Facundo Caseres (5), Mohamed Bamba (8), Felix Correia (71), Santi García (19), João Marques (33), Pablo (90)
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Alex Pinto (78), Boris Popovic (13), Chico Lamba (73), Weverson (26), Morlaye Sylla (2), Pedro Santos (89), Miguel Puche Garcia (11), Jason (10), Brian Mansilla (24), Henrique Araujo (39)


Thay người | |||
78’ | Joao Marques Sergio Bermejo | 46’ | Brian Mansilla Dylan Nandin |
83’ | Pablo Jorge Aguirre | 79’ | Miguel Puche Amadou Dante |
83’ | Facundo Caseres João Teixeira | 79’ | Henrique Araujo Guven Yalcin |
88’ | Jason Mamadou Loum |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Araujo | Jakub Vinarcik | ||
Jorge Aguirre | Amadou Dante | ||
João Teixeira | Mamadou Loum | ||
Sergio Bermejo | Guven Yalcin | ||
Diogo Costa | Dylan Nandin | ||
Carlos Eduardo | |||
Jordi Mboula | |||
Kazu | |||
Gui Beleza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gil Vicente
Thành tích gần đây Arouca
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại