Alfonso Trezza đã có một pha kiến tạo ở đó.
![]() Miguel Puche (Kiến tạo: Taichi Fukui) 7 | |
![]() Alfonso Trezza (Kiến tạo: Henrique Araujo) 17 | |
![]() Robert Bozenik (Kiến tạo: Abdoulay Diaby) 22 | |
![]() Henrique Araujo (Kiến tạo: Weverson) 25 | |
![]() Joel da Silva 34 | |
![]() Omogbolahan Gregory Ariyibi (Thay: Marco Van Ginkel) 46 | |
![]() Gboly Ariyibi (Thay: Marco van Ginkel) 46 | |
![]() Miguel Puche 63 | |
![]() Pedro Gomes (Thay: Salvador Agra) 67 | |
![]() Filipe Ferreira 70 | |
![]() Dylan Nandin (Thay: Miguel Puche) 73 | |
![]() Brian Mansilla (Thay: Henrique Araujo) 73 | |
![]() Matias Rocha (Thay: Chico Lamba) 76 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Filipe Ferreira) 76 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Pedro Santos) 83 | |
![]() Amadou Dante (Thay: Weverson) 83 | |
![]() Vitali Lystsov (Thay: Sebastian Perez) 84 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Abdoulay Diaby) 84 | |
![]() Steven Vitoria (Thay: Abdoulay Diaby) 86 | |
![]() Dylan Nandin (Kiến tạo: Alfonso Trezza) 90+4' |
Thống kê trận đấu Arouca vs Boavista


Diễn biến Arouca vs Boavista

Tỷ số hiện tại là 4-1 nghiêng về Arouca khi Dylan Nandin ghi bàn cho Arouca.
Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Boavista Porto được hưởng quả phạt góc do Andre Filipe Domingues da Silva Narciso trao.
Boavista Porto được hưởng quả ném biên ở phần sân của Arouca.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso cho Arouca hưởng quả phát bóng lên.
Vitali Lystcov của Boavista Porto đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Boavista Porto được hưởng quả phạt góc.
Boavista Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arouca có một quả phát bóng lên tại Estadio Municipal de Arouca.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Boavista Porto có một quả phát bóng lên.
Arouca được hưởng quả ném biên tại Estadio Municipal de Arouca.
Stuart William Baxter thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Municipal de Arouca với Steven Vitoria thay thế Abdoulay Diaby.
Boavista Porto thực hiện quả ném biên ở phần sân của Arouca.
Vitali Lystcov vào sân thay cho Sebastian Perez của Boavista Porto tại Estadio Municipal de Arouca.
Bóng an toàn khi Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Vasco Seabra (Arouca) thực hiện sự thay đổi thứ hai, với Amadou Dante thay cho Weverson.
Arouca thực hiện sự thay đổi đầu tiên với Mamadou Loum thay cho Pedro Santos.
Đội khách đã thay Filipe Ferreira bằng Moussa Kone. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Stuart William Baxter.
Đội hình xuất phát Arouca vs Boavista
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Alex Pinto (78), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), Pedro Santos (89), Taichi Fukui (21), Jason (10), Alfonso Trezza (19), Miguel Puche Garcia (11), Henrique Araujo (39)
Boavista (4-2-3-1): Tomas Vaclik (31), Salvador Agra (7), Rodrigo Abascal (26), Sidoine Chounkwi Fogning (13), Filipe Ferreira (20), Sebastian Perez (24), Joel Silva (16), Reisinho (10), Marco Van Ginkel (8), Abdoulay Diaby (21), Róbert Boženík (9)


Thay người | |||
73’ | Henrique Araujo Brian Mansilla | 46’ | Marco van Ginkel Omogbolahan Gregory Ariyibi |
73’ | Miguel Puche Dylan Nandin | 67’ | Salvador Agra Pedro Gomes |
76’ | Chico Lamba Matias Rocha | 76’ | Filipe Ferreira Moussa Kone |
83’ | Weverson Amadou Dante | 84’ | Sebastian Perez Vitali Lystcov |
83’ | Pedro Santos Mamadou Loum | 86’ | Abdoulay Diaby Steven Vitoria |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Mansilla | Pedro Gomes | ||
Boris Popovic | Cesar | ||
Jakub Vinarcik | Ibrahima | ||
Matias Rocha | Vitali Lystcov | ||
Dylan Nandin | Omogbolahan Gregory Ariyibi | ||
Amadou Dante | Moussa Kone | ||
Mamadou Loum | Steven Vitoria | ||
Guven Yalcin | Augusto Dabo | ||
Joao Barros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Boavista
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại