![]() Artur Jorge 31 | |
![]() Derick Poloni 43 | |
![]() Derick Poloni (Kiến tạo: Artur Jorge) 44 | |
![]() Jason (Thay: Henrique Araujo) 46 | |
![]() Dylan Nandin (Thay: Pablo Gozalbez) 46 | |
![]() David Simao 53 | |
![]() Alfonso Trezza 57 | |
![]() Dylan Nandin (Kiến tạo: Chico Lamba) 67 | |
![]() Rui Costa (Thay: Artur Jorge) 72 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Filipe Soares) 72 | |
![]() Rony Lopes (VAR check) 73 | |
![]() Lucas Africo (Thay: Derick Poloni) 73 | |
![]() Mamadou Loum Ndiaye (Thay: Morlaye Sylla) 79 | |
![]() Taichi Fukui 83 | |
![]() Pedro Santos (Thay: David Simao) 83 | |
![]() Paulo Victor 86 | |
![]() Tomane (Kiến tạo: Rony Lopes) 89 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Marco Moreno) 89 | |
![]() Marco Matias (Thay: Miguel Menino) 90 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Taichi Fukui) 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Farense
số liệu thống kê

Arouca

Farense
61 Kiểm soát bóng 39
17 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 21
0 Việt vị 3
12 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Arouca vs Farense
Arouca (4-2-3-1): Joao Valido (1), Alex Pinto (78), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Pablo Gozálbez (22), Morlaye Sylla (2), Henrique Araujo (39)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Claudio Falcao (29), Artur Jorge (4), Pastor (28), Filipe Soares (21), Miguel Menino (93), Derick Poloni (31), Rony Lopes (20), Tomane (9), Yusupha (10)

Arouca
4-2-3-1
1
Joao Valido
78
Alex Pinto
73
Chico Lamba
3
Jose Fontán
26
Weverson
5
David Simão
21
Taichi Fukui
19
Alfonso Trezza
22
Pablo Gozálbez
2
Morlaye Sylla
39
Henrique Araujo
10
Yusupha
9
Tomane
20
Rony Lopes
31
Derick Poloni
93
Miguel Menino
21
Filipe Soares
28
Pastor
4
Artur Jorge
29
Claudio Falcao
3
Marco Moreno
33
Ricardo Velho

Farense
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Henrique Araujo Jason | 72’ | Filipe Soares Paulo Victor |
46’ | Pablo Gozalbez Dylan Nandin | 72’ | Artur Jorge Rui Costa |
79’ | Morlaye Sylla Mamadou Loum | 73’ | Derick Poloni Lucas Africo |
83’ | David Simao Pedro Santos | 89’ | Marco Moreno Alex Bermejo Escribano |
90’ | Taichi Fukui Guven Yalcin | 90’ | Miguel Menino Marco Matias |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Vinarcik | Kaique | ||
Jason | Paulo Victor | ||
Miguel Puche Garcia | Tomas Ribeiro | ||
Boris Popovic | Alex Bermejo Escribano | ||
Brian Mansilla | Darío Poveda | ||
Guven Yalcin | Rui Costa | ||
Mamadou Loum | Lucas Africo | ||
Pedro Santos | Marco Matias | ||
Dylan Nandin | Samuel Justo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | -8 | 42 | B T B B T |
9 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -5 | 41 | T H B H B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại