Thứ Hai, 16/06/2025
Satoki Uejo
16
Ryosuke Kawano
51
Kaito Taniguchi
57
Kazuhiko Chiba
90

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Albirex Niigata

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Togo Umeda (31), Ryosuke Kawano (16), Rikito Inoue (5), Takashi Abe (22), Tomohiko Miyazaki (11), Takaya Kimura (27), Paulinho (26), Hideki Ishige (48), Shuhei Tokumoto (41), Satoki Uejo (14), Hiroki Yamamoto (15)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Daichi Tagami (50), Kazuhiko Chiba (35), Fumiya Hayakawa (28), Yuto Horigome (31), Gonzalo Gonzalez (16), Takahiro Koh (8), Shunsuke Mito (37), Yoshiaki Takagi (33), Kazuyoshi Shimabuku (40), Kaito Taniguchi (7)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
31
Togo Umeda
16
Ryosuke Kawano
5
Rikito Inoue
22
Takashi Abe
11
Tomohiko Miyazaki
27
Takaya Kimura
26
Paulinho
48
Hideki Ishige
41
Shuhei Tokumoto
14
Satoki Uejo
15
Hiroki Yamamoto
7
Kaito Taniguchi
40
Kazuyoshi Shimabuku
33
Yoshiaki Takagi
37
Shunsuke Mito
8
Takahiro Koh
16
Gonzalo Gonzalez
31
Yuto Horigome
28
Fumiya Hayakawa
35
Kazuhiko Chiba
50
Daichi Tagami
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
59’
Shuhei Tokumoto
Riyo Kawamoto
46’
Yuto Horigome
Takumi Hasegawa
72’
Hiroki Yamamoto
Brenner
46’
Kazuyoshi Shimabuku
Yota Komi
72’
Takaya Kimura
Kenji Sekido
56’
Gonzalo Gonzalez
Yuzuru Shimada
88’
Hideki Ishige
Kiwara Miyazaki
63’
Shunsuke Mito
Yuki Omoto
88’
Tomohiko Miyazaki
Wakaba Shimoguchi
72’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
Cầu thủ dự bị
Brenner
Kazuki Fujita
Riyo Kawamoto
Roy Endo
Kiwara Miyazaki
Takumi Hasegawa
Kenji Sekido
Ken Yamura
Junki Kanayama
Yota Komi
Mizuki Hamada
Yuki Omoto
Wakaba Shimoguchi
Yuzuru Shimada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X