Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ademipo Odubeko 20 | |
![]() Warren Davis 22 | |
![]() Mark Coyle (Kiến tạo: Evan Caffrey) 29 | |
![]() (og) Sam Bone 41 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Darragh Markey) 58 | |
![]() Shane Farrell 64 | |
![]() Sam Bone (Kiến tạo: Evan Caffrey) 66 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Harry Wood) 71 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Warren Davis) 77 | |
![]() Sean Boyd (Thay: Ademipo Odubeko) 80 | |
![]() Rayhaan Tulloch (Thay: James Norris) 80 | |
![]() Elicha Ahui (Thay: Shane Farrell) 86 | |
![]() Zishim Bawa (Thay: Thomas Oluwa) 86 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Shelbourne


Diễn biến Drogheda United vs Shelbourne
Thomas Oluwa rời sân và Zishim Bawa vào thay thế.
Shane Farrell rời sân và Elicha Ahui vào thay thế.
James Norris rời sân và Rayhaan Tulloch vào thay thế.
Ademipo Odubeko rời sân và Sean Boyd vào thay thế.
Warren Davis rời sân và Kieran Cruise vào thay thế.
Harry Wood rời sân và Alistair Coote vào thay thế.
Evan Caffrey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Bone ghi bàn!

Thẻ vàng cho Shane Farrell.
Darragh Markey rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Sam Bone đã đưa bóng vào lưới nhà!
Evan Caffrey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Coyle đã ghi bàn!

V À A A O O O - Warren Davis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ademipo Odubeko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Shelbourne
Drogheda United (3-4-3): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Warren Davis (24), Darragh Markey (7), Thomas Oluwa (11)
Shelbourne (5-3-2): Conor Kearns (1), Evan Caffrey (27), Sam Bone (15), Mark Coyle (8), Kameron Ledwidge (4), James Norris (18), Jonathan Lunney (6), Kerr McInroy (23), Ellis Chapman (5), Ademipo Odubeko (11), Harry Wood (7)


Thay người | |||
58’ | Darragh Markey Luke Heeney | 71’ | Harry Wood Alistair Coote |
77’ | Warren Davis Kieran Cruise | 80’ | Ademipo Odubeko Sean Boyd |
86’ | Shane Farrell Elicha Ahui | 80’ | James Norris Rayhaan Tulloch |
86’ | Thomas Oluwa Zishim Bawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Lorcan Healy | ||
Kieran Cruise | Sean Gannon | ||
George Cooper | Sean Boyd | ||
Aaron Harper-Bailey | Alistair Coote | ||
Elicha Ahui | John O'Sullivan | ||
Luke Heeney | Ryan O'Kane | ||
Paul Doyle | Derin Adewale | ||
Zishim Bawa | James Roche | ||
Dare Kareem | Rayhaan Tulloch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | T T H H B |
2 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | H T H H B |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 4 | 19 | H T H H H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 0 | 6 | 0 | 18 | T B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B B B T |
9 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại