Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alistair Coote (Kiến tạo: Tyreke Wilson) 10 | |
![]() Sean Boyd 35 | |
![]() Joe Redmond 39 | |
![]() Mason Melia (Thay: Jake Mulraney) 46 | |
![]() Barry Baggley (Thay: Anthony Breslin) 46 | |
![]() Axel Sjoeberg (Thay: Ryan McLaughlin) 46 | |
![]() Ellis Chapman (Thay: Alistair Coote) 60 | |
![]() Sam Bone 63 | |
![]() John Martin (Thay: Sean Boyd) 70 | |
![]() Daniel Kelly (Thay: Jonathan Lunney) 71 | |
![]() Zack Elbouzedi (Thay: Kian Leavy) 71 | |
![]() Patrick Barrett 73 | |
![]() Sean Gannon (Thay: Evan Caffrey) 75 | |
![]() James Norris (Thay: Tyreke Wilson) 75 | |
![]() Daniel Kelly 77 | |
![]() Conor Carty (Thay: Aidan Keena) 85 | |
![]() Sean Gannon 90 | |
![]() Tom Grivosti 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Shelbourne


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Shelbourne

Thẻ vàng cho Tom Grivosti.

Thẻ vàng cho Sean Gannon.
Aidan Keena rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

Thẻ vàng cho Daniel Kelly.
Tyreke Wilson rời sân và được thay thế bởi James Norris.
Evan Caffrey rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.

Thẻ vàng cho Patrick Barrett.
Kian Leavy rời sân và được thay thế bởi Zack Elbouzedi.
Jonathan Lunney rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
Sean Boyd rời sân và được thay thế bởi John Martin.

Thẻ vàng cho Sam Bone.
Alistair Coote rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
Ryan McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Axel Sjoeberg.
Anthony Breslin rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Mason Melia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Joe Redmond.

Thẻ vàng cho Sean Boyd.
Tyreke Wilson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Shelbourne
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Anthony Breslin (3), Jake Mulraney (20), Jamie Lennon (6), Kian Leavy (10), Jason McClelland (11), Simon Power (25), Aidan Keena (18)
Shelbourne (5-3-2): Conor Kearns (1), Evan Caffrey (27), Tyreke Wilson (3), Patrick Barrett (29), Kameron Ledwidge (4), Sam Bone (15), Alistair Coote (14), Jonathan Lunney (6), Mark Coyle (8), Sean Boyd (9), Harry Wood (7)


Thay người | |||
46’ | Ryan McLaughlin Axel Sjoeberg | 60’ | Alistair Coote Ellis Chapman |
46’ | Anthony Breslin Barry Baggley | 70’ | Sean Boyd John Martin |
46’ | Jake Mulraney Mason Melia | 71’ | Jonathan Lunney Daniel Kelly |
71’ | Kian Leavy Zack Elbouzedi | 75’ | Evan Caffrey Sean Gannon |
85’ | Aidan Keena Conor Carty | 75’ | Tyreke Wilson James Norris |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Lorcan Healy | ||
Axel Sjoeberg | Sean Gannon | ||
Al Amin Kazeem | James Norris | ||
Barry Baggley | Lewis Temple | ||
Brandon Kavanagh | Ellis Chapman | ||
Zack Elbouzedi | Daniel Kelly | ||
Mason Melia | John Martin | ||
Conor Carty | Ademipo Odubeko | ||
Sean Hoare | John O'Sullivan |
Nhận định St. Patrick's Athletic vs Shelbourne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Shelbourne
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 19 | 42 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 7 | 10 | 4 | 5 | 31 | H T H H B |
4 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | B H T H B |
5 | ![]() | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | H T H B T |
6 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 19 | 7 | 2 | 10 | -11 | 23 | T B H H B |
9 | ![]() | 19 | 4 | 3 | 12 | -11 | 15 | B T B B T |
10 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại