Thẻ vàng cho Darragh Markey.
![]() (Pen) Mason Melia 23 | |
![]() Ryan Brennan 33 | |
![]() Luke Heeney 53 | |
![]() Shane Farrell (Thay: Luke Heeney) 56 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Warren Davis) 56 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Zack Elbouzedi) 61 | |
![]() Conor Kane 62 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Conor Kane) 64 | |
![]() Aidan Keena (Thay: Mason Melia) 68 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Anthony Breslin) 68 | |
![]() Jamie Lennon 73 | |
![]() Jason McClelland 78 | |
![]() Conor Carty (Thay: Simon Power) 88 | |
![]() Darragh Markey 90+1' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Drogheda United


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Drogheda United

Simon Power rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

Thẻ vàng cho Jason McClelland.

Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
Anthony Breslin rời sân và được thay thế bởi Brandon Kavanagh.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Aidan Keena.
Conor Kane rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.

Thẻ vàng cho Conor Kane.
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Luke Heeney rời sân và được thay thế bởi Shane Farrell.

Thẻ vàng cho Luke Heeney.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.

ANH ẤY BỎ LỠ - Mason Melia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
St. Patrick's Athletic (4-5-1): Joseph Anang (94), Ryan McLaughlin (23), Tom Grivosti (5), Joe Redmond (4), Anthony Breslin (3), Kian Leavy (10), Jason McClelland (11), Jamie Lennon (6), Simon Power (25), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9)
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), Andrew Quinn (4), George Cooper (15), Conor Keeley (22), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Luke Heeney (21), Ryan Brennan (19), Warren Davis (24), Douglas James-Taylor (10)


Thay người | |||
61’ | Zack Elbouzedi Jake Mulraney | 56’ | Luke Heeney Shane Farrell |
68’ | Anthony Breslin Brandon Kavanagh | 56’ | Warren Davis Thomas Oluwa |
68’ | Mason Melia Aidan Keena | 64’ | Conor Kane Kieran Cruise |
88’ | Simon Power Conor Carty |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Jack Brady | ||
Barry Baggley | Zishim Bawa | ||
Conor Carty | Bridel Bosakani | ||
Brandon Kavanagh | Scott Brady | ||
Al Amin Kazeem | Kieran Cruise | ||
Aidan Keena | Shane Farrell | ||
Jake Mulraney | Aaron Harper-Bailey | ||
Axel Sjoeberg | Dare Kareem | ||
Luke Turner | Thomas Oluwa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T T T H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 20 | 7 | 10 | 3 | 6 | 31 | H H T H H |
4 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
6 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | B H T H B |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -10 | 23 | T T B H H |
9 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -12 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại