Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom Lonergan (Kiến tạo: Padraig Amond) 20 | |
![]() Warren Davis (Kiến tạo: Shane Farrell) 24 | |
![]() Ryan Burke 33 | |
![]() Rowan McDonald 38 | |
![]() Owen Lambe 45+2' | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Douglas James-Taylor) 53 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Owen Lambe) 62 | |
![]() Zishim Bawa (Thay: Shane Farrell) 78 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: James Olayinka) 78 | |
![]() Padraig Amond (Kiến tạo: Dean McMenamy) 82 | |
![]() Sam Glenfield 82 | |
![]() Grant Horton 85 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Sam Glenfield) 86 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Tom Lonergan) 89 | |
![]() Elicha Ahui 90 | |
![]() Conor Keeley (Kiến tạo: Kieran Cruise) 90+3' | |
![]() Stephen McMullan 90+3' | |
![]() Elicha Ahui 90+7' |
Thống kê trận đấu Waterford FC vs Drogheda United


Diễn biến Waterford FC vs Drogheda United

THẺ ĐỎ! - Elicha Ahui nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Stephen McMullan.
Kieran Cruise đã kiến tạo cho bàn thắng.

Thẻ vàng cho Elicha Ahui.
Tom Lonergan rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi Ben McCormack.

Thẻ vàng cho Grant Horton.

Thẻ vàng cho Sam Glenfield.

V À A A O O O - Conor Keeley đã ghi bàn!
Dean McMenamy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Zishim Bawa.
Owen Lambe rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Owen Lambe.

Thẻ vàng cho Rowan McDonald.
Đội hình xuất phát Waterford FC vs Drogheda United
Waterford FC (4-3-1-2): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Rowan McDonald (6), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Sam Glenfield (19), James Olayinka (8), Kyle White (16), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9), Tom Lonergan (18)
Drogheda United (3-4-3): Luke Dennison (45), Elicha Ahui (2), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Owen Lambe (23), Luke Heeney (21), Darragh Markey (7), Conor Kane (3), Shane Farrell (17), Warren Davis (24), Douglas James-Taylor (10)


Thay người | |||
78’ | James Olayinka Dean McMenamy | 53’ | Douglas James-Taylor Thomas Oluwa |
86’ | Sam Glenfield Ben McCormack | 62’ | Owen Lambe Kieran Cruise |
89’ | Tom Lonergan Maarten Pouwels | 78’ | Shane Farrell Zishim Bawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Wade | Jack Brady | ||
Zak O'Sullivan | George Cooper | ||
Sean Keane | Thomas Oluwa | ||
Adam Queally | Dare Kareem | ||
Dean McMenamy | Kieran Cruise | ||
Maarten Pouwels | Aaron Harper-Bailey | ||
Ben McCormack | Bridel Bosakani | ||
Navajo Bakboord | Zishim Bawa | ||
Jesse Dempsey | Scott Brady |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Waterford FC
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 17 | 36 | T T T T H |
2 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 6 | 30 | B H H T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 0 | 8 | 2 | 30 | T T T B T |
4 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | B T B H T |
5 | ![]() | 19 | 6 | 9 | 4 | 2 | 27 | T B H T H |
6 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H B B |
7 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B B B T H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -10 | 23 | T T B H H |
9 | ![]() | 18 | 2 | 7 | 9 | -10 | 13 | B B B B H |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -12 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại