Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan Rossiter 15 | |
![]() Conan Noonan (Kiến tạo: Padraig Amond) 31 | |
![]() David Hurley (Thay: Vincent Russell Borden) 46 | |
![]() Dara McGuinness (Thay: Malcolm Shaw) 46 | |
![]() Rowan McDonald 50 | |
![]() Grant Horton 58 | |
![]() Stephen Walsh 59 | |
![]() Jimmy Keohane (Thay: Edward McCarthy) 61 | |
![]() Garry Buckley (Thay: Killian Brouder) 69 | |
![]() Darragh Leahy 72 | |
![]() Dara McGuinness 74 | |
![]() (Pen) Padraig Amond 77 | |
![]() Jeannot Esua 78 | |
![]() Jesse Dempsey (Thay: Finlay Armstrong) 80 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Jordan Rossiter) 80 | |
![]() Axel Piesold (Thay: Aaron Bolger) 81 | |
![]() David Hurley 90+5' | |
![]() Gregory Cunningham 90+11' | |
![]() Jesse Dempsey 90+11' |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Waterford FC


Diễn biến Galway United FC vs Waterford FC

Thẻ vàng cho Jesse Dempsey.

Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.
Thẻ vàng cho David Hurley.
Aaron Bolger rời sân và được thay thế bởi Axel Piesold.
Jordan Rossiter rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Finlay Armstrong rời sân và được thay thế bởi Jesse Dempsey.

Thẻ vàng cho Jeannot Esua.

V À A A A O O O - Padraig Amond từ Waterford FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Dara McGuinness đã ghi bàn!

V À A A O O O - Darragh Leahy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Darragh Leahy đã ghi bàn!
Killian Brouder rời sân và được thay thế bởi Garry Buckley.
Edward McCarthy rời sân và được thay thế bởi Jimmy Keohane.
David Hurley đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Stephen Walsh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Grant Horton.
Rowan McDonald đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Padraig Amond đã ghi bàn!
Malcolm Shaw rời sân và được thay thế bởi Dara McGuinness.
Vincent Russell Borden rời sân và được thay thế bởi David Hurley.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Waterford FC
Galway United FC (3-4-1-2): Evan Watts (16), Greg Cunningham (8), Killian Brouder (5), Robert Slevin (4), Jeannot Esua (33), Aaron Bolger (34), Vincent Russell Borden (17), Bobby Burns (18), Edward McCarthy (24), Stephen Walsh (7), Malcolm Isaiah Shaw (11)
Waterford FC (3-4-2-1): Stephen McMullan (1), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Jordan Rossiter (24), Rowan McDonald (6), Finlay Armstrong (23), Padraig Amond (9), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18)


Thay người | |||
46’ | Vincent Russell Borden David Hurley | 80’ | Finlay Armstrong Jesse Dempsey |
46’ | Malcolm Shaw Dara McGuinness | 80’ | Jordan Rossiter Dean McMenamy |
61’ | Edward McCarthy Jimmy Keohane | ||
69’ | Killian Brouder Garry Buckley | ||
81’ | Aaron Bolger Axel Piesold |
Cầu thủ dự bị | |||
Donnacha Sammon | Bradley Wade | ||
Brendan Clarke | James Olayinka | ||
Regan Donelon | Trae Coyle | ||
Axel Piesold | Jesse Dempsey | ||
David Hurley | Adam Queally | ||
Jimmy Keohane | Dean McMenamy | ||
Colm Horgan | Sean Keane | ||
Garry Buckley | Orion Cala | ||
Dara McGuinness | Adam Coyne |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 8 | 42 | T H H T H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 9 | 41 | T T T B H |
4 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 4 | 38 | B T H B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -12 | 33 | H B B T T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
8 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -5 | 29 | B H B B B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -8 | 26 | T H H T T |
10 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -20 | 15 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại