Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cian Byrne 35 | |
![]() Ryan Brennan 36 | |
![]() Jordan Flores 36 | |
![]() Darragh Markey 38 | |
![]() Dayle Rooney 45+1' | |
![]() Luke Heeney 51 | |
![]() Warren Davis (Thay: Dare Kareem) 63 | |
![]() Joshua Thomas (Thay: Thomas Oluwa) 63 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Cian Byrne) 71 | |
![]() Shane Farrell (Thay: Luke Heeney) 77 | |
![]() James Clarke 80 | |
![]() Adam McDonnell (Thay: Colm Whelan) 81 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Connor Parsons) 81 | |
![]() Joshua Thomas (Kiến tạo: Conor Keeley) 86 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: James Bolger) 87 | |
![]() George Cooper (Thay: Ryan Brennan) 87 | |
![]() Markuss Strods (Thay: Robert Cornwall) 90 |
Thống kê trận đấu Bohemian FC vs Drogheda United


Diễn biến Bohemian FC vs Drogheda United
Robert Cornwall rời sân và được thay thế bởi Markuss Strods.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi George Cooper.
James Bolger rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.
Conor Keeley đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Thomas đã ghi bàn!
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Rhys Brennan.
Colm Whelan rời sân và được thay thế bởi Adam McDonnell.

Thẻ vàng cho James Clarke.
Luke Heeney rời sân và được thay thế bởi Shane Farrell.
Cian Byrne rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Thomas Oluwa rời sân và được thay thế bởi Joshua Thomas.
Dare Kareem rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Dayle Rooney nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Darragh Markey.

Thẻ vàng cho Jordan Flores.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.

Thẻ vàng cho Cian Byrne.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Bohemian FC vs Drogheda United
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Cian Byrne (24), Robert Cornwall (5), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), James Clarke (15), Dayle Rooney (8), Ross Tierney (26), Connor Parsons (7), Colm Whelan (9)
Drogheda United (3-4-2-1): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), Owen Lambe (23), James Bolger (18), Luke Heeney (21), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Dare Kareem (34), Thomas Oluwa (11)


Thay người | |||
71’ | Cian Byrne Keith Buckley | 63’ | Dare Kareem Warren Davis |
81’ | Colm Whelan Adam McDonnell | 63’ | Thomas Oluwa Josh Thomas |
81’ | Connor Parsons Rhys Brennan | 77’ | Luke Heeney Shane Farrell |
90’ | Robert Cornwall Markuss Strods | 87’ | Ryan Brennan George Cooper |
87’ | James Bolger John O'Sullivan |
Cầu thủ dự bị | |||
James Talbot | Michael Cardo | ||
Keith Buckley | Jack Brady | ||
Leigh Kavanagh | George Cooper | ||
Adam McDonnell | Kieran Cruise | ||
Archie Meekison | Warren Davis | ||
Liam Smith | Shane Farrell | ||
Markuss Strods | Aaron Harper-Bailey | ||
John Mountney | John O'Sullivan | ||
Rhys Brennan | Josh Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bohemian FC
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 7 | 42 | H H T H B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 9 | 41 | T T T B H |
4 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 5 | 41 | T H B T T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -12 | 33 | H B B T T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
8 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -6 | 29 | H B B B B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -8 | 26 | T H H T T |
10 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại