Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi James McManus.
![]() Archie Meekison 10 | |
![]() Dayle Rooney 43 | |
![]() Kitt Nelson (Thay: Darragh Crowley) 46 | |
![]() Greg Bolger (Thay: Sean Murray) 54 | |
![]() Milan Mbeng 60 | |
![]() Greg Bolger 62 | |
![]() Rio Shipston (Thay: Evan McLaughlin) 70 | |
![]() Colm Whelan (Thay: James Clarke) 73 | |
![]() Rhys Brennan (Thay: Leigh Kavanagh) 73 | |
![]() Keith Buckley (Thay: Adam McDonnell) 73 | |
![]() Malik Dijksteel (Thay: Sean Maguire) 75 | |
![]() Joshua Fitzpatrick 79 | |
![]() James McManus (Thay: Ross Tierney) 80 |
Thống kê trận đấu Cork City vs Bohemian FC


Diễn biến Cork City vs Bohemian FC

Thẻ vàng cho Joshua Fitzpatrick.
Sean Maguire rời sân và được thay thế bởi Malik Dijksteel.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Keith Buckley.
Leigh Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Rhys Brennan.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Evan McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Rio Shipston.

Thẻ vàng cho Greg Bolger.

Thẻ vàng cho Milan Mbeng.
Sean Murray rời sân và được thay thế bởi Greg Bolger.
Darragh Crowley rời sân và được thay thế bởi Kitt Nelson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Dayle Rooney đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Archie Meekison đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs Bohemian FC
Cork City (4-1-2-3): Tein Troost (1), Milan Mbeng (18), Freddie Anderson (23), Charlie Lyons (5), Evan McLaughlin (8), Sean Murray (16), Darragh Crowley (17), Cathal O'Sullivan (11), Sean Maguire (24), Djenairo Daniels (29), Joshua Fitzpatrick (20)
Bohemian FC (3-5-2): Kacper Chorazka (30), Seán Grehan (29), Archie Meekison (23), Leigh Kavanagh (20), James Clarke (15), Jordan Flores (6), Adam McDonnell (17), Dayle Rooney (8), Niall Morahan (4), Ross Tierney (26), Dawson Devoy (10)


Thay người | |||
46’ | Darragh Crowley Kitt Nelson | 73’ | James Clarke Colm Whelan |
54’ | Sean Murray Greg Bolger | 73’ | Adam McDonnell Keith Buckley |
70’ | Evan McLaughlin Rio Shipston | 73’ | Leigh Kavanagh Rhys Brennan |
75’ | Sean Maguire Malik Marcel Dijksteel | 80’ | Ross Tierney James McManus |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Brann | James Talbot | ||
Harry Nevin | Liam Smith | ||
Rio Shipston | Robert Cornwall | ||
Greg Bolger | Colm Whelan | ||
Malik Marcel Dijksteel | James McManus | ||
Alex Nolan | Keith Buckley | ||
Kitt Nelson | Rhys Brennan | ||
Matthew Murray | John Mountney | ||
Arran Healy | Christopher Conlon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 6 | 3 | 18 | 39 | T T T H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 0 | 8 | 4 | 33 | T T B T T |
3 | ![]() | 20 | 7 | 10 | 3 | 6 | 31 | H H T H H |
4 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 4 | 30 | T B H T H |
5 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 1 | 28 | T H B B H |
6 | ![]() | 20 | 6 | 9 | 5 | 1 | 27 | B H T H B |
7 | ![]() | 19 | 6 | 7 | 6 | 0 | 25 | B B T H H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -10 | 23 | T T B H H |
9 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -12 | 13 | B B B H B |
10 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 12 | -12 | 12 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại