Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Domzale vs NK Bravo hôm nay 26-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 26/2

Kết thúc

Domzale

Domzale

3 : 0

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 26/02/2022
Vòng 23 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Domzale
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Arnel Jakupovic
14
Luka Kerin (Thay: Gal Kurez)
46
Benjamin Markus
56
Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde)
57
Zan Trontelj (Thay: Amar Memic)
58
Arnel Jakupovic
61
Marko Martinovic (Thay: Senijad Ibricic)
73
Nick Perc (Thay: Benjamin Markus)
73
Slobodan Vuk (Thay: Alen Jurilj)
74
Almin Kurtovic
75
Leon Sever (Thay: Martin Kramaric)
79
Gasper Trdin (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon)
79
Ziga Repas (Thay: Arnel Jakupovic)
81
Matej Podlogar (Thay: Zeni Husmani)
89

Thống kê trận đấu Domzale vs NK Bravo

số liệu thống kê
Domzale
Domzale
NK Bravo
NK Bravo
9 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 43
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
15/01 - 2021
VĐQG Slovenia
14/08 - 2021
23/10 - 2021
26/02 - 2022
Cúp quốc gia Slovenia
20/04 - 2022
VĐQG Slovenia
24/04 - 2022
06/08 - 2022
15/10 - 2022
19/02 - 2023
15/04 - 2023
30/07 - 2023
30/09 - 2023
10/02 - 2024
07/04 - 2024
15/09 - 2024
29/11 - 2024
16/03 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 1-0
05/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X