Thứ Sáu, 02/05/2025
Jonathan Rowe (Kiến tạo: Jack Stacey)
41
Dimitrios Giannoulis
63
Dimitrios Giannoulis (Thay: Sam McCallum)
63
Tony Springett
63
Tony Springett (Thay: Przemyslaw Placheta)
63
Joel Latibeaudiere (Thay: Liam Kitching)
72
Matt Godden (Thay: Haji Wright)
72
Milan van Ewijk (Thay: Jay Dasilva)
72
Jonathan Rowe
74
Christian Fassnacht (Thay: Jonathan Rowe)
76
Luis Binks (Thay: Jamie Allen)
76
Ui-Jo Hwang (Thay: Adam Idah)
76
Danny Batth
87
Danny Batth (Thay: Liam Gibbs)
87
(og) Ben Gibson
88
Yasin Ayari
90+1'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Norwich City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Norwich City
Norwich City
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Norwich City

Tất cả (21)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng dành cho Yasin Ayari.

Thẻ vàng dành cho Yasin Ayari.

88' BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Ben Gibson đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Ben Gibson đưa bóng vào lưới của mình!

87'

Liam Gibbs rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

76'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

76'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Ui-Jo Hwang.

76'

Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Luis Binks.

74' Thẻ vàng dành cho Jonathan Rowe.

Thẻ vàng dành cho Jonathan Rowe.

72'

Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.

72'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Milan van Ewijk.

72'

Liam Kitching sắp rời sân và được thay thế bởi Joel Latbeaudiere.

71'

Liam Kitching sắp rời sân và được thay thế bởi Joel Latbeaudiere.

63'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.

63'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi [player2].

63'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.

63'

Sam McCallum sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41'

Jack Stacey đã hỗ trợ ghi bàn.

41' G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jonathan Rowe đã trúng mục tiêu!

41' G O O O O A A A L Điểm số của Norwich.

G O O O O A A A L Điểm số của Norwich.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Norwich City

Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Liam Kitching (15), Yasin Ayari (26), Josh Eccles (28), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jay Dasilva (3), Jamie Allen (8), Ellis Simms (9), Haji Wright (11)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Gabriel Sara (17), Kenny McLean (23), Przemyslaw Placheta (20), Liam Gibbs (8), Jon Rowe (27), Adam Idah (11)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
13
Ben Wilson
4
Bobby Thomas
5
Kyle McFadzean
15
Liam Kitching
26
Yasin Ayari
28
Josh Eccles
7
Tatsuhiro Sakamoto
3
Jay Dasilva
8
Jamie Allen
9
Ellis Simms
11
Haji Wright
11
Adam Idah
27
Jon Rowe
8
Liam Gibbs
20
Przemyslaw Placheta
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
15
Sam McCallum
6
Ben Gibson
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
72’
Haji Wright
Matt Godden
63’
Przemyslaw Placheta
Tony Springett
72’
Liam Kitching
Joel Latibeaudiere
63’
Sam McCallum
Dimitris Giannoulis
72’
Jay Dasilva
Milan Van Ewijk
76’
Adam Idah
Ui-jo Hwang
76’
Jamie Allen
Luis Binks
76’
Jonathan Rowe
Christian Fassnacht
87’
Liam Gibbs
Danny Batth
Cầu thủ dự bị
Matt Godden
George Long
Luis Binks
Danny Batth
Joel Latibeaudiere
Kellen Fisher
Bradley Collins
Onel Hernandez
Jake Bidwell
Tony Springett
Milan Van Ewijk
Ui-jo Hwang
Justin Obikwu
Adam Forshaw
Bradley Stretton
Christian Fassnacht
Evan Eghosa Aisowieren
Dimitris Giannoulis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
03/09 - 2022
21/01 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X