Krystian Bielik vào sân và thay thế anh là Ivan Sunjic.
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Birmingham City hôm nay 09-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 09/12
Kết thúc



![]() Juninho Bacuna 9 | |
![]() Callum O'Hare (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto) 30 | |
![]() Siriki Dembele 56 | |
![]() Oliver Burke 70 | |
![]() Emanuel Aiwu 70 | |
![]() Oliver Burke (Thay: Koji Miyoshi) 70 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Jay Stansfield) 70 | |
![]() Lukas Jutkiewicz 75 | |
![]() Callum O'Hare (Kiến tạo: Milan van Ewijk) 77 | |
![]() Jordan James 81 | |
![]() Romelle Donovan (Thay: Lukas Jutkiewicz) 83 | |
![]() Ivan Sunjic (Thay: Krystian Bielik) 83 |
Krystian Bielik vào sân và thay thế anh là Ivan Sunjic.
Krystian Bielik vào sân và thay thế anh là Ivan Sunjic.
Lukas Jutkiewicz rời sân và được thay thế bởi Romelle Donovan.
Thẻ vàng dành cho Jordan James.
Milan van Ewijk đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Callum O'Hare đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Lukas Jutkiewicz.
Thẻ vàng dành cho Emanuel Aiwu.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.
Koji Miyoshi vào sân và được thay thế bởi Oliver Burke.
Thẻ vàng dành cho Siriki Dembele.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Tatsuhiro Sakamoto đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Callum O'Hare đã bắn trúng mục tiêu!
Juninho Bacuna nhận thẻ vàng.
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan Van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Ben Sheaf (14), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Callum O`Hare (10), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Birmingham City (4-4-2): John Ruddy (21), Juninho Bacuna (7), Marc Roberts (4), Emanuel Aiwu (44), Lee Buchanan (3), Koji Miyoshi (11), Jordan James (19), Krystian Bielik (6), Jay Stansfield (28), Lukas Jutkiewicz (10), Siriki Dembele (17)
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Oliver Burke | ||
Luis Binks | Neil Etheridge | ||
Jay Dasilva | Emmanuel Longelo | ||
Kyle McFadzean | Marcel Oakley | ||
Joel Latibeaudiere | Gary Gardner | ||
Liam Kelly | Brandon Khela | ||
Kasey Palmer | Ivan Sunjic | ||
Josh Eccles | Romelle Donovan | ||
Yasin Ayari | Scott Hogan |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |