Phạt góc, Stevenage. Bị Lee Myung-Jae để thủng.
Diễn biến Stevenage vs Birmingham City
Phạm lỗi của Jamie Reid (Stevenage).
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Ryan Allsop (Birmingham City) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hiệp một bắt đầu.
Tạm dừng trận đấu vì chấn thương của Taye Ashby-Hammond (Stevenage).
Louis Appéré (Stevenage) phạm lỗi.
Thời gian tạm dừng đã kết thúc. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Grant Hanley (Birmingham City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Việt vị, Birmingham City. Alfie May bị bắt việt vị.
Cú sút không thành công. Alfie May (Birmingham City) sút bằng chân trái từ phía bên phải của vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang trái. Được kiến tạo bởi Keshi Anderson.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Birmingham City
Stevenage (3-4-3): Taye Ashby-Hammond (1), Dan Sweeney (6), Charlie Goode (15), Lewis Freestone (16), Luther James-Wildin (2), Daniel Phillips (22), Harvey White (18), Dan Butler (3), Jamie Reid (19), Jordan Roberts (11), Louis Appéré (9)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Taylor Gardner-Hickman (19), Grant Hanley (31), Ben Davies (25), Lee Myung-jae (16), Marc Leonard (12), Seung Ho Paik (13), Kieran Dowell (30), Luke Harris (26), Keshi Anderson (14), Alfie May (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Rylee Mitchell | Bailey Peacock-Farrell | ||
Carl Piergianni | Christoph Klarer | ||
Elliot List | Alex Cochrane | ||
Louis Thompson | Tomoki Iwata | ||
Brandon Hanlan | Willum Thor Willumsson | ||
Kyle Edwards | Jay Stansfield | ||
Jake Young | Lukas Jutkiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 32 | 9 | 3 | 50 | 105 | T H T T T |
2 | ![]() | 45 | 26 | 11 | 8 | 31 | 89 | T H H T T |
3 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 28 | 84 | T T H T T |
4 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 27 | 84 | T T T B B |
5 | ![]() | 45 | 24 | 10 | 11 | 22 | 82 | H T T T B |
6 | ![]() | 45 | 23 | 6 | 16 | 21 | 75 | T T T T T |
7 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 13 | 75 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 7 | 18 | -3 | 67 | B B B B H |
9 | ![]() | 44 | 16 | 16 | 12 | 11 | 64 | T B T B H |
10 | ![]() | 45 | 19 | 7 | 19 | 6 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 45 | 16 | 13 | 16 | 10 | 61 | H H T T B |
12 | ![]() | 45 | 16 | 10 | 19 | -6 | 58 | B T B H B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -6 | 56 | T B H B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -8 | 56 | B B T B H |
15 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -13 | 56 | H T H B T |
16 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -2 | 55 | H T T H H |
17 | ![]() | 44 | 13 | 12 | 19 | -10 | 51 | B B H H H |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -18 | 50 | T H B T B |
19 | ![]() | 44 | 13 | 9 | 22 | -18 | 48 | B B H B B |
20 | ![]() | 45 | 11 | 14 | 20 | -15 | 47 | T H B T H |
21 | ![]() | 45 | 11 | 10 | 24 | -27 | 43 | B B H T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 7 | 26 | -29 | 43 | B B H B B |
23 | ![]() | 45 | 9 | 11 | 25 | -27 | 38 | T B T B B |
24 | ![]() | 45 | 8 | 9 | 28 | -37 | 33 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại