Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Birmingham City vs Coventry City hôm nay 17-09-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 17/9
Kết thúc



![]() Ben Sheaf 53 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Juninho Bacuna) 67 | |
![]() Jonathan Panzo 73 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Jamie Allen) 77 | |
![]() Tyler Walker (Thay: Matt Godden) 77 | |
![]() Lukas Jutkiewicz (Thay: Troy Deeney) 79 | |
![]() Dion Sanderson 87 | |
![]() Fankaty Dabo 87 | |
![]() Gustavo Hamer 89 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
ANH TẮT! - Gustavo Hamer nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.
Thẻ vàng cho Dion Sanderson.
Troy Deeney sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Troy Deeney ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jamie Allen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kasey Palmer.
Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Walker.
Thẻ vàng cho Jonathan Panzo.
Thẻ vàng cho [player1].
Juninho Bacuna ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Juninho Bacuna sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Birmingham City (3-4-1-2): John Ruddy (21), Maxime Colin (2), Dion Sanderson (28), Auston Trusty (5), Josh Williams (48), Jordan Graham (11), Krystian Bielik (31), Tahith Chong (18), Juninho Bacuna (7), Troy Deeney (8), Scott Hogan (9)
Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Callum Doyle (3), Kyle McFadzean (5), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Thay người | |||
67’ | Juninho Bacuna Hannibal Mejbri | 77’ | Jamie Allen Kasey Palmer |
79’ | Troy Deeney Lukas Jutkiewicz | 77’ | Matt Godden Tyler Walker |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Leko | Todd Kane | ||
George Hall | Josh Eccles | ||
Neil Etheridge | Kasey Palmer | ||
Jobe Bellingham | Martyn Waghorn | ||
Jordan James | Tyler Walker | ||
Hannibal Mejbri | Simon Moore | ||
Lukas Jutkiewicz | Jack Burroughs |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |