Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Morecambe
Chesterfield (4-3-3): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Kyle McFadzean (25), Lewis Gordon (19), Jenson Metcalfe (26), John Fleck (13), Tom Naylor (4), Michael Olakigbe (34), Will Grigg (9), Dylan Duffy (18)
Morecambe (4-2-3-1): Ryan Schofield (12), Max Edward Taylor (5), Yann Songo'o (24), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Callum Jones (28), Tom White (4), Benjamin Lee Tollitt (18), Callum Cooke (20), Adam Lewis (3), Lee Angol (10)

Chesterfield
4-3-3
23
Ryan Boot
7
Liam Mandeville
21
Ashley Palmer
25
Kyle McFadzean
19
Lewis Gordon
26
Jenson Metcalfe
13
John Fleck
4
Tom Naylor
34
Michael Olakigbe
9
Will Grigg
18
Dylan Duffy
10
Lee Angol
3
Adam Lewis
20
Callum Cooke
18
Benjamin Lee Tollitt
4
Tom White
28
Callum Jones
23
David Tutonda
6
Jamie Stott
24
Yann Songo'o
5
Max Edward Taylor
12
Ryan Schofield

Morecambe
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Max Thompson | Harry Burgoyne | ||
Jamie Grimes | Hallam Hope | ||
Darren Oldaker | Jordan Slew | ||
Michael Jacobs | Andy Dallas | ||
Ryan Colclough | Paul Lewis | ||
Paddy Madden | Marcus Dackers | ||
Aribim Pepple | Adam Fairclough |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Chesterfield
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Morecambe
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại