Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Chesterfield vs Fleetwood Town
Hiệp một bắt đầu.
Việt vị, Fleetwood Town. Owen Devonport bị bắt lỗi việt vị.
Phạt góc, Chesterfield. Mackenzie Hunt phá bóng chịu phạt góc.
Shaun Rooney (Fleetwood Town) phạm lỗi.
Armando Dobra (Chesterfield) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạt góc, Chesterfield. Mackenzie Hunt phá bóng chịu phạt góc.
Phạt góc, Chesterfield. Mackenzie Hunt phá bóng chịu phạt góc.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Fleetwood Town
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Kyle McFadzean (25), Lewis Gordon (19), Jenson Metcalfe (26), John Fleck (13), Michael Olakigbe (34), Armando Dobra (17), Ryan Colclough (11), Will Grigg (9)
Fleetwood Town (4-3-3): Jay Lynch (13), Shaun Rooney (26), Rhys Bennett (15), Finley Potter (25), MacKenzie Hunt (16), Matty Virtue (8), Harrison Neal (20), Mark Helm (17), Louie Marsh (21), Owen Devonport (31), Danny Mayor (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Max Thompson | Will Johnson | ||
Jamie Grimes | Ronan Mansfield | ||
Tom Naylor | Luke Hewitson | ||
Ollie | Zech Medley | ||
Dylan Duffy | James Bolton | ||
Paddy Madden | George Morrison | ||
Aribim Pepple | Kobei Moore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại