Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Chesterfield vs Gillingham hôm nay 09-04-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 09/4

Kết thúc

Chesterfield

Chesterfield

1 : 1

Gillingham

Gillingham

Hiệp một: 0-0
T4, 01:45 09/04/2025
Khác - Hạng 4 Anh
SMH Group Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Chesterfield vs Gillingham

Tất cả (14)
8'

Cú sút bị chặn. Jonny Williams (Gillingham) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Kiến tạo bởi Remeao Hutton.

Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

10'

Lỗi của Joseph Gbode (Gillingham).

Hiệp một bắt đầu.

10'

Kyle McFadzean (Chesterfield) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

1'

Cú sút bị chặn lại. Dylan Duffy (Chesterfield) sút bằng chân trái từ góc hẹp và khoảng cách xa bên cánh trái bị chặn lại.

11'

Việt vị, Chesterfield. Will Grigg bị bắt việt vị.

1'

Phạt góc cho Chesterfield. Sam Gale là người đã phá bóng ra ngoài.

11'

Lỗi của Armani Little (Gillingham).

6'

Armani Little (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

2'

Sam Gale (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

11'

Jenson Metcalfe (Chesterfield) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.

6'

Jenson Metcalfe (Chesterfield) phạm lỗi.

2'

Phạm lỗi của Ashley Palmer (Chesterfield).

Đội hình xuất phát Chesterfield vs Gillingham

Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Kyle McFadzean (25), Lewis Gordon (19), Jenson Metcalfe (26), John Fleck (13), Michael Olakigbe (34), Paddy Madden (33), Dylan Duffy (18), Will Grigg (9)

Gillingham (3-4-2-1): Glenn Morris (1), Sam Gale (30), Conor Masterson (4), Shadrach Ogie (22), Remeao Hutton (2), Armani Little (8), Jonny Williams (10), Max Clark (3), Aaron Rowe (11), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29)

Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
23
Ryan Boot
7
Liam Mandeville
21
Ashley Palmer
25
Kyle McFadzean
19
Lewis Gordon
26
Jenson Metcalfe
13
John Fleck
34
Michael Olakigbe
33
Paddy Madden
18
Dylan Duffy
9
Will Grigg
29
Joseph Gbode
20
Elliott Nevitt
11
Aaron Rowe
3
Max Clark
10
Jonny Williams
8
Armani Little
2
Remeao Hutton
22
Shadrach Ogie
4
Conor Masterson
30
Sam Gale
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Max Thompson
Jack Nolan
Tom Naylor
Oliver Hawkins
Jamie Grimes
Robbie McKenzie
Ryan Colclough
Jimmy Morgan
Armando Dobra
Euan Williams
Aribim Pepple
Asher Agbinone
Ollie
Taite Holtam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
22/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers452312102281H H T T T
2Port ValePort Vale45221492080T T B H T
3Bradford CityBradford City452112121875T B H H B
4WalsallWalsall452014112074B B H H B
5Notts CountyNotts County452012132072B B H B T
6AFC WimbledonAFC Wimbledon451913132070T H H B B
7Salford CitySalford City451814131068T H B T T
8Grimsby TownGrimsby Town4520817-568T H B H H
9ChesterfieldChesterfield451813141867H T H H T
10Colchester UnitedColchester United45161811566T T H B B
11BromleyBromley45161514263T B T T H
12Crewe AlexandraCrewe Alexandra45151713262B B H B B
13Swindon TownSwindon Town45151614861T T T B H
14Fleetwood TownFleetwood Town45151515160B B H B T
15Cheltenham TownCheltenham Town45161217-760B T H T T
16BarrowBarrow45151317258T T H H H
17GillinghamGillingham45131616-655H T H T H
18MK DonsMK Dons4514922-1451B B H T H
19Accrington StanleyAccrington Stanley45121419-1550B H T H T
20Harrogate TownHarrogate Town45131121-1950B H H T B
21Newport CountyNewport County45131022-2149B B H H B
22Tranmere RoversTranmere Rovers45111519-2348T H B H T
23Carlisle UnitedCarlisle United45101124-2741T T T H B
24MorecambeMorecambe4510629-3136B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X