Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Gillingham vs Swindon Town
Hiệp một bắt đầu.
1'
Tom Nichols (Swindon Town) phạm lỗi.
1'
Jonny Williams (Gillingham) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Swindon Town
Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Sam Gale (30), Conor Masterson (4), Shadrach Ogie (22), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Bradley Dack (23), Max Clark (3), Jonny Williams (10), Elliott Nevitt (20), Aaron Rowe (11)
Swindon Town (3-4-2-1): Connor Ripley (13), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Billy Kirkman (34), Joel Cotterill (7), Gavin Kilkenny (18), Tom Nichols (17), Miguel Freckleton (20), Paul Glatzel (9), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)

Gillingham
3-4-1-2
1
Glenn Morris
30
Sam Gale
4
Conor Masterson
22
Shadrach Ogie
2
Remeao Hutton
14
Robbie McKenzie
23
Bradley Dack
3
Max Clark
10
Jonny Williams
20
Elliott Nevitt
11
Aaron Rowe
10
Harry Smith
21
Kabongo Tshimanga
9
Paul Glatzel
20
Miguel Freckleton
17
Tom Nichols
18
Gavin Kilkenny
7
Joel Cotterill
34
Billy Kirkman
5
Will Wright
8
Ollie Clarke
13
Connor Ripley

Swindon Town
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị | |||
Taite Holtam | Jack Bycroft | ||
Jack Nolan | Tunmise Sobowale | ||
Ethan Coleman | Ryan Delaney | ||
Jayden Clarke | Nathan Ofoborh | ||
Dominic Corness | Daniel Butterworth | ||
Jimmy Morgan | Joe Westley | ||
Joseph Gbode | Botan Ameen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Gillingham
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Swindon Town
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 23 | 12 | 10 | 22 | 81 | H H T T T |
2 | ![]() | 45 | 22 | 14 | 9 | 20 | 80 | T T B H T |
3 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 18 | 75 | T B H H B |
4 | ![]() | 45 | 20 | 14 | 11 | 20 | 74 | B B H H B |
5 | ![]() | 45 | 20 | 12 | 13 | 20 | 72 | B B H B T |
6 | ![]() | 45 | 19 | 13 | 13 | 20 | 70 | T H H B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 14 | 13 | 10 | 68 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 8 | 17 | -5 | 68 | T H B H H |
9 | ![]() | 45 | 18 | 13 | 14 | 18 | 67 | H T H H T |
10 | ![]() | 45 | 16 | 18 | 11 | 5 | 66 | T T H B B |
11 | 45 | 16 | 15 | 14 | 2 | 63 | T B T T H | |
12 | ![]() | 45 | 15 | 17 | 13 | 2 | 62 | B B H B B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 16 | 14 | 8 | 61 | T T T B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 15 | 15 | 1 | 60 | B B H B T |
15 | ![]() | 45 | 16 | 12 | 17 | -7 | 60 | B T H T T |
16 | ![]() | 45 | 15 | 13 | 17 | 2 | 58 | T T H H H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -6 | 55 | H T H T H |
18 | ![]() | 45 | 14 | 9 | 22 | -14 | 51 | B B H T H |
19 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -15 | 50 | B H T H T |
20 | ![]() | 45 | 13 | 11 | 21 | -19 | 50 | B H H T B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -21 | 49 | B B H H B |
22 | ![]() | 45 | 11 | 15 | 19 | -23 | 48 | T H B H T |
23 | ![]() | 45 | 10 | 11 | 24 | -27 | 41 | T T T H B |
24 | ![]() | 45 | 10 | 6 | 29 | -31 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại