Việt vị, Swindon Town. Harry Smith bị bắt việt vị.
Diễn biến Morecambe vs Swindon Town
Tunmise Sobowale (Swindon Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Callum Jones (Morecambe) phạm lỗi.
Tom Nichols (Swindon Town) phạm lỗi.
Yann Songo'o (Morecambe) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Tom Nichols (Swindon Town) phạm lỗi.
Hallam Hope (Morecambe) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lee Angol (Morecambe) phạm lỗi.
Nnamdi Ofoborh (Swindon Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút không thành công. Cú sút chân trái của Adam Lewis (Morecambe) từ ngoài vòng cấm rất gần, nhưng không trúng góc phải trên từ một quả đá phạt trực tiếp.
Callum Jones (Morecambe) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Gavin Kilkenny (Swindon Town) phạm lỗi.
Phạt góc, Morecambe. Bị cản phá bởi Jake Cain.
Cú sút bị chặn. Cú sút chân phải của Tom White (Morecambe) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Lee Angol (Morecambe) phạm lỗi.
Tunmise Sobowale (Swindon Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Morecambe vs Swindon Town
Morecambe (4-3-3): Harry Burgoyne (1), Rhys Williams (14), Yann Songo'o (24), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Callum Jones (28), Adam Lewis (3), Tom White (4), Andy Dallas (16), Lee Angol (10), Hallam Hope (9)
Swindon Town (4-3-3): Connor Ripley (13), Tunmise Sobowale (2), Miguel Freckleton (20), Will Wright (5), Jake Cain (16), Gavin Kilkenny (18), Tom Nichols (17), Nathan Ofoborh (6), Botan Ameen (42), Harry Smith (10), Joe Westley (25)


Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schofield | Jack Bycroft | ||
Jordan Slew | Joel Cotterill | ||
Paul Lewis | Paul Glatzel | ||
Benjamin Lee Tollitt | Kabongo Tshimanga | ||
Marcus Dackers | Daniel Butterworth | ||
Callum Cooke | George Cox | ||
Nathan Snowball | Billy Kirkman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morecambe
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại