Thứ Bảy, 02/08/2025
Pep Biel
16
Victor Loturi
35
Caden Clark
39
Gennadiy Synchuk (Thay: Victor Loturi)
46
Prince Osei Owusu
60
Patrick Agyemang
63
Souleyman Doumbia (Thay: Tim Ream)
68
Giacomo Vrioni (Thay: Caden Clark)
68
Idan Toklomati (Thay: Patrick Agyemang)
78
Tyger Smalls (Thay: Liel Abada)
78
Bryce Duke (Thay: Samuel Piette)
78
Jalen Neal (Thay: Joel Waterman)
85
Iuri Tavares (Thay: Kerwin Vargas)
86
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
86
Fernando Alvarez
89

Thống kê trận đấu CF Montreal vs Charlotte

số liệu thống kê
CF Montreal
CF Montreal
Charlotte
Charlotte
73 Kiểm soát bóng 27
6 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CF Montreal vs Charlotte

Tất cả (108)
90+5'

Đá phạt cho Montreal ở phần sân của Charlotte.

90+4'

Charlotte được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Montreal đang tiến lên và Hennadii Synchuk có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.

90+4'

Montreal được Rubiel Vazquez cho hưởng quả phạt góc.

90+2'

Charlotte được hưởng quả phát bóng lên.

90+2'

Prince-Osei Owusu của Montreal có cú sút nhưng không trúng đích.

90+1'

Charlotte được hưởng quả phạt góc.

89' Tại Sân vận động Saputo, Fernando Alvarez của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Sân vận động Saputo, Fernando Alvarez của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

89'

Đá phạt cho Charlotte.

87'

Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

86'

Eryk Williamson thay thế Pep Biel cho đội khách.

86'

Iuri Tavares thay thế Kerwin Vargas cho Charlotte tại Sân vận động Saputo.

85'

Rubiel Vazquez ra hiệu cho Montreal hưởng quả đá phạt.

85'

Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Montreal không?

85'

Marco Donadel thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Saputo với Jalen Neal thay thế Joel Waterman.

84'

Ném biên cho Montreal ở phần sân nhà.

82'

Quả đá phạt cho Charlotte ở phần sân nhà.

80'

Rubiel Vazquez cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

79'

Rubiel Vazquez cho Charlotte hưởng quả phát bóng lên.

79'

Charlotte được hưởng quả phạt góc.

77'

Marco Donadel (Montreal) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Bryce Duke thay thế Samuel Piette.

Đội hình xuất phát CF Montreal vs Charlotte

CF Montreal (4-2-3-1): Jonathan Sirois (40), Joel Waterman (16), George Campbell (24), Fernando Alvarez (4), Luca Petrasso (13), Nathan-Dylan Saliba (19), Samuel Piette (6), Dante Sealy (25), Caden Clark (23), Victor Loturi (22), Prince-Osei Owusu (9)

Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nathan Byrne (14), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Tim Ream (3), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Pep Biel (16), Liel Abada (11), Patrick Agyemang (33)

CF Montreal
CF Montreal
4-2-3-1
40
Jonathan Sirois
16
Joel Waterman
24
George Campbell
4
Fernando Alvarez
13
Luca Petrasso
19
Nathan-Dylan Saliba
6
Samuel Piette
25
Dante Sealy
23
Caden Clark
22
Victor Loturi
9
Prince-Osei Owusu
33
Patrick Agyemang
11
Liel Abada
16
Pep Biel
18
Kerwin Vargas
13
Brandt Bronico
8
Ashley Westwood
3
Tim Ream
4
Andrew Privett
29
Adilson Malanda
14
Nathan Byrne
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-2-3-1
Thay người
46’
Victor Loturi
Hennadii Synchuk
68’
Tim Ream
Souleyman Doumbia
68’
Caden Clark
Giacomo Vrioni
78’
Liel Abada
Tyger Smalls
78’
Samuel Piette
Bryce Duke
78’
Patrick Agyemang
Idan Gorno
85’
Joel Waterman
Jalen Neal
86’
Pep Biel
Eryk Williamson
86’
Kerwin Vargas
Iuri Tavares
Cầu thủ dự bị
Sebastian Breza
David Bingham
Fabian Herbers
Eryk Williamson
Bryce Duke
Bill Tuiloma
Jalen Neal
Nick Scardina
Kwadwo Opoku
Iuri Tavares
Giacomo Vrioni
Djibril Diani
Dawid Bugaj
Tyger Smalls
Hennadii Synchuk
Idan Gorno
Yuri Aleksandr Guboglo
Souleyman Doumbia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2022
26/06 - 2022
25/06 - 2023
16/07 - 2023
15/09 - 2024
06/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây CF Montreal

Concacaf League Cup
02/08 - 2025
30/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
Cúp quốc gia Canada
10/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

Concacaf League Cup
01/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X