![]() Adonis Preciado (Kiến tạo: Anibal Chala) 7 | |
![]() Vitinho (Thay: Juninho Capixaba) 8 | |
![]() Thiago Borbas (Kiến tạo: Vitinho) 22 | |
![]() Braian Oyola (Kiến tạo: Jesus Trindade) 44 | |
![]() Nathan Mendes 45+3' | |
![]() Lincoln (Kiến tạo: Nathan Mendes) 46 | |
![]() Leonai 48 | |
![]() Damian Diaz (Thay: Braian Oyola) 68 | |
![]() Ramires (Thay: Raul) 74 | |
![]() Jhonatan (Thay: Lincoln) 74 | |
![]() Dixon Arroyo (Thay: Leonai) 74 | |
![]() Helio Junio 81 | |
![]() Henry Mosquera (Thay: Thiago Borbas) 85 | |
![]() Jhonatan (Kiến tạo: Lucas Evangelista) 86 | |
![]() Djorkaeff Reasco (Thay: Byron Castillo) 90 | |
![]() Dixon Arroyo 90+4' |
Thống kê trận đấu Bragantino vs Barcelona SC
số liệu thống kê

Bragantino

Barcelona SC
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 25
3 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bragantino vs Barcelona SC
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Douglas Mendes (39), Eduardo Santos (3), Luan Candido (36), Raul (23), Lucas Evangelista (8), Helinho (11), Lincoln (10), Juninho Capixaba (29), Thiago Borbas (18)
Barcelona SC (4-2-3-1): Javier Burrai (1), Byron Castillo (26), Nicolas Ramirez (32), Luca Alexander Sosa (3), Anibal Chala (6), Jesus Trindade (5), Leonai Souza (22), Adonis Preciado (7), Braian Oyola (30), Janner Corozo (13), Octavio Rivero (29)

Bragantino
4-2-3-1
1
Cleiton Schwengber
45
Nathan
39
Douglas Mendes
3
Eduardo Santos
36
Luan Candido
23
Raul
8
Lucas Evangelista
11
Helinho
10
Lincoln
29
Juninho Capixaba
18
Thiago Borbas
29
Octavio Rivero
13
Janner Corozo
30
Braian Oyola
7
Adonis Preciado
22
Leonai Souza
5
Jesus Trindade
6
Anibal Chala
3
Luca Alexander Sosa
32
Nicolas Ramirez
26
Byron Castillo
1
Javier Burrai

Barcelona SC
4-2-3-1
Thay người | |||
8’ | Juninho Capixaba Vitinho | 68’ | Braian Oyola Damian Diaz |
74’ | Lincoln Jhon Jhon | 74’ | Leonai Dixon Arroyo |
74’ | Raul Eric Ramires | 90’ | Byron Castillo Djorkaeff Reascos |
85’ | Thiago Borbas Henry Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucao | Victor Mendoza | ||
Guilherme Lopes | Jhonnier Chala | ||
Matheus Fernandes | Dylan Luque | ||
Vinicius Mendonca | Damian Diaz | ||
Jhon Jhon | Cristhian Solano | ||
Eric Ramires | Juan Usma | ||
Gustavinho | Jandry Gomez | ||
Vitinho | Alex Rangel | ||
Henry Mosquera | Djorkaeff Reascos | ||
Lucas Cunha | Mario Pineida | ||
Ignacio Laquintana | Dixon Arroyo | ||
Pedro Preciado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Bragantino
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Giao hữu
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Barcelona SC
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại