Thứ Tư, 18/06/2025
(Pen) Osman
11
Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
59
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino)
60
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
60
Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
71
Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo)
71
Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes)
75
Edson Carioca (Thay: Osman)
82

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
Sampaio Correa
Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
14/06 - 2025
06/06 - 2025
27/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
13/05 - 2025
05/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias12822726H T T T B
2NovorizontinoNovorizontino127411025T T T T T
3CRBCRB12633421T B T B T
4CoritibaCoritiba12633421T T T H H
5CuiabaCuiaba12633221B T T T B
6RemoRemo12552420H H B T B
7Chapecoense AFChapecoense AF12615519T B T B T
8Avai FCAvai FC11542619H H T B T
9Athletico ParanaenseAthletico Paranaense12525-117B T H B T
10America MGAmerica MG12516-116B T B B T
11Vila NovaVila Nova12516-316T B B B B
12CriciumaCriciuma12435215B B T T T
13FerroviariaFerroviaria12363015H B H T B
14Atletico GOAtletico GO12363015H B B T H
15Operario FerroviarioOperario Ferroviario12426-214T B H B B
16Volta RedondaVolta Redonda11245-410H H H T B
17Botafogo SPBotafogo SP12246-710B T H H B
18Amazonas FCAmazonas FC12246-810H T B T B
19Athletic ClubAthletic Club12309-109B B B B T
20PaysanduPaysandu12147-87H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X