Thứ Bảy, 02/08/2025
(Pen) Osman
11
Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso)
46
Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho)
59
Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino)
60
Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill)
60
Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior)
70
Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago)
71
Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo)
71
Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes)
75
Edson Carioca (Thay: Osman)
82

Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa

số liệu thống kê
Botafogo SP
Botafogo SP
Sampaio Correa
Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/04 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
29/07 - 2025
25/07 - 2025
15/07 - 2025
07/07 - 2025
01/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
06/06 - 2025

Thành tích gần đây Sampaio Correa

Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2024
02/05 - 2024
14/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/02 - 2024
Hạng 2 Brazil
26/11 - 2023
21/11 - 2023
12/11 - 2023
05/11 - 2023
29/10 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba201154838T B H H T
2GoiasGoias191144937H T T B H
3NovorizontinoNovorizontino19973734H T H T B
4Chapecoense AFChapecoense AF19937730T H T T H
5RemoRemo20794330H H T H B
6CriciumaCriciuma20857529T T T T B
7CuiabaCuiaba19847028H T B T B
8Avai FCAvai FC19775628H B H B T
9Vila NovaVila Nova20839-127H H T B B
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario20758226H H T H T
11CRBCRB19748225B B H B T
12Athletico ParanaenseAthletico Paranaense19748-225T B B H H
13FerroviariaFerroviaria20587-223B B H H T
14Atletico GOAtletico GO19586-223T H B B H
15Athletic ClubAthletic Club187110-422B T T T H
16America MGAmerica MG196310-621B B B B H
17Volta RedondaVolta Redonda19568-721B H T B T
18PaysanduPaysandu19487-320H H T H H
19Amazonas FCAmazonas FC19478-719B B T H H
20Botafogo SPBotafogo SP19469-1518H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X