![]() (Pen) Osman 11 | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Gustavo Simon Vertuoso) 46 | |
![]() Vinicius Rodrigues Alves (Thay: Vitinho) 59 | |
![]() Patrick Carvalho Dos Santos (Thay: Luiz Luiz Otavio Alves Marcolino) 60 | |
![]() Matheus Monteiro Martins (Thay: Bill) 60 | |
![]() Tomas Andrade (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior) 70 | |
![]() Mantuan (Thay: Salatiel Oliveira Gabriel Junior) 70 | |
![]() Eloir Silva Moreira (Thay: Jhony Douglas Santiago) 71 | |
![]() Rafael Oliveira Silva (Thay: Ytalo) 71 | |
![]() Tarik Boschetti (Thay: Guilherme Miranda Madruga Gomes) 75 | |
![]() Edson Carioca (Thay: Osman) 82 |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Sampaio Correa
số liệu thống kê

Botafogo SP

Sampaio Correa
42 Kiểm soát bóng 58
22 Phạm lỗi 6
24 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Botafogo SP vs Sampaio Correa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Botafogo SP
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Sampaio Correa
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 8 | 38 | T B H H T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | H T T B H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 20 | 7 | 9 | 4 | 3 | 30 | H H T H B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | T T T T B |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | -1 | 27 | H H T B B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | H H T H T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
12 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
13 | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | B B H H T | |
14 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
15 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
16 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
17 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
18 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại