Jovan Manev của Adana đã bị Turgut Doman phạt thẻ vàng đầu tiên.
![]() George Puscas (Kiến tạo: Zdravko Dimitrov) 13 | |
![]() Buenyamin Balat (Thay: Salih Kavrazli) 46 | |
![]() Yusuf Barasi (Thay: Abat Aimbetov) 46 | |
![]() Mootaz Nourani (Thay: Nabil Alioui) 46 | |
![]() Arda Kurtulan 50 | |
![]() Taulant Seferi 54 | |
![]() Semih Guler 58 | |
![]() Pedro Brazao 59 | |
![]() Arlind Ajeti 59 | |
![]() Andrew Gravillon (Kiến tạo: Arda Kurtulan) 60 | |
![]() Pedro Brazao 61 | |
![]() Samet Yalcin (Thay: Pedro Brazao) 64 | |
![]() Mootaz Nourani (Thay: Nabil Alioui) 68 | |
![]() Yusuf Barasi (Thay: Abat Aimbetov) 68 | |
![]() Mootaz Nourani 73 | |
![]() Zdravko Dimitrov 78 | |
![]() Vedat Karakus 80 | |
![]() (Pen) Taulant Seferi 81 | |
![]() George Puscas (Kiến tạo: Musah Mohammed) 82 | |
![]() Izzet Celik (Thay: Ali Kol) 82 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Zdravko Dimitrov) 86 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Taulant Seferi) 86 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 86 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Abdulsamet Burak) 88 | |
![]() Haqi Osman (Thay: Zdravko Dimitrov) 88 | |
![]() Kenan Ozer (Thay: Taulant Seferi) 88 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: George Puscas) 88 | |
![]() Enes Ogruce (Thay: Musah Mohammed) 90 | |
![]() Jovan Manev 90+8' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Adana Demirspor


Diễn biến Bodrum FK vs Adana Demirspor

Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Ozan Demirbag có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Adana.
Yusuf Barasi của Adana bứt phá tại sân Bodrum Ilce Stadi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại Bodrum.
Đá phạt cho Adana.
Adana đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Motez Nourani đi chệch khung thành.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bodrumspor.
Adana thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Bodrumspor.
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Turgut Doman trao cho Bodrumspor một quả phát bóng lên.
Adana được hưởng một quả phạt góc do Turgut Doman trao.
Bodrumspor quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đội chủ nhà đã thay thế Musah Mohammed bằng Enes Ogruce. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Ismet Tasdemir hôm nay.
Bodrumspor tiến nhanh lên phía trước nhưng Turgut Doman thổi phạt việt vị.
Adana được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bodrumspor.
Bodrumspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ozan Demirbag thay thế Abdulsamet Burak cho Adana tại sân Bodrum Ilce Stadi.
Kenan Ozer thay thế Taulan Sulejmanov cho đội chủ nhà.
Ismet Tasdemir (Bodrumspor) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Haqi Osman thay thế Zdravko Dimitrov.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Adana Demirspor
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Ondrej Celustka (33), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Ahmet Aslan (21), Musah Mohammed (26), Taulan Sulejmanov (99), Pedro Brazao (20), Zdravko Dimitrov (7), George Puşcaş (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Vedat Karakus (39), Arda Kurtulan (99), Semih Guler (4), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Andrew Gravillon (5), Salih Kavrazli (28), Nabil Alioui (10), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)


Thay người | |||
64’ | Pedro Brazao Samet Yalcin | 46’ | Salih Kavrazli Bunyamin Balat |
88’ | Taulant Seferi Kenan Ozer | 46’ | Nabil Alioui Motez Nourani |
88’ | Zdravko Dimitrov Haqi Osman | 68’ | Abat Aimbetov Yusuf Barasi |
88’ | George Puscas Celal Dumanli | 82’ | Ali Kol Izzet Celik |
90’ | Musah Mohammed Enes Ogruce | 88’ | Abdulsamet Burak Ozan Demirbag |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Murat Uğur Eser | ||
Uzeyir Ergun | Tayfun Aydogan | ||
Murat Sipahioglu | Yusuf Barasi | ||
Erkan Degismez | Izzet Celik | ||
Samet Yalcin | Bunyamin Balat | ||
Enes Ogruce | Burhan Ersoy | ||
Kenan Ozer | Tolga Kalender | ||
Haqi Osman | Ozan Demirbag | ||
Celal Dumanli | Motez Nourani | ||
Breyton Fougeu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại