Batista Mendy (Trabzonspor) nhận thẻ vàng.
![]() Taylan Antalyali (Kiến tạo: Enis Bardhi) 12 | |
![]() Tim Jabol Folcarelli (Thay: Ozan Tufan) 46 | |
![]() Cihan Canak (Thay: Denis Dragus) 46 | |
![]() Tim Jabol-Folcarelli (Thay: Denis Dragus) 46 | |
![]() Cihan Canak (Thay: Ozan Tufan) 46 | |
![]() Tim Jabol-Folcarelli (Thay: Denis Dragus) 49 | |
![]() Batista Mendy (Thay: Arif Bosluk) 67 | |
![]() Edin Visca (Thay: John Lundstram) 67 | |
![]() (Pen) Muhammed-Cham Saracevic 75 | |
![]() Ege Bilsel (Thay: Cenk Sen) 78 | |
![]() Musah Mohammed (Thay: Ahmet Aslan) 78 | |
![]() Danylo Sikan (Thay: Muhammed-Cham Saracevic) 85 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Uzeyir Ergun) 85 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 85 | |
![]() George Puscas (Thay: Taylan Antalyali) 88 | |
![]() Oleksandr Zubkov 90+3' | |
![]() Cihan Canak 90+8' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Trabzonspor


Diễn biến Bodrum FK vs Trabzonspor

Phát bóng lên cho Trabzonspor tại sân Bodrum Ilce Stadi.
Ném biên cho Trabzonspor ở phần sân của Bodrumspor.
Cagdas Altay chỉ định một quả đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Trabzonspor tiến lên và Edin Visca có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

Oleksandr Zubkov nhận thẻ vàng cho đội khách.
Bodrumspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Trabzonspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cagdas Altay cho Bodrumspor hưởng một quả phát bóng lên.
Trabzonspor được hưởng một quả ném biên tại Bodrum Ilce Stadi.
Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Cagdas Altay cho Bodrumspor hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
George Puscas vào sân thay cho Taylan Antalyali của đội chủ nhà.
Bodrumspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Trabzonspor đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Edin Visca đi chệch khung thành.
Bodrumspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bodrumspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Bodrumspor.
Pedro Brazao vào sân thay cho Uzeyir Ergun của đội chủ nhà.
Trabzonspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Bodrumspor.
Đội khách đã thay Muhammed Cham bằng Danylo Sikan. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Fatih Tekke.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Trabzonspor
Bodrum FK (5-3-2): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Arlind Ajeti (15), Christophe Herelle (29), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Ahmet Aslan (21), Taylan Antalyali (5), Fredy (16), Enis Bardhi (10), Gokdeniz Bayrakdar (41)
Trabzonspor (4-2-3-1): Taha Tepe (54), Malheiro (79), John Lundstram (5), Okay Yokuşlu (35), Boşluk Arif (77), Salih Malkoçoğlu (74), Ozan Tufan (11), Oleksandr Zubkov (22), Muhammed Cham (10), Anthony Nwakaeme (9), Denis Drăguş (70)


Thay người | |||
78’ | Cenk Sen Ege Bilsel | 46’ | Denis Dragus Tim Jabol Folcarelli |
78’ | Ahmet Aslan Musah Mohammed | 46’ | Ozan Tufan Cihan Çanak |
85’ | Uzeyir Ergun Pedro Brazao | 67’ | Arif Bosluk Batista Mendy |
85’ | Gokdeniz Bayrakdar Celal Dumanli | 67’ | John Lundstram Edin Visca |
88’ | Taylan Antalyali George Puşcaş | 85’ | Muhammed-Cham Saracevic Danylo Sikan |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Ahmet Dogan Yildirim | ||
Suleyman Ozdamar | Muhammet Can Aktas | ||
Ege Bilsel | Batista Mendy | ||
Erkan Degismez | Edin Visca | ||
Musah Mohammed | Danylo Sikan | ||
Jonathan Okita | Tim Jabol Folcarelli | ||
Pedro Brazao | Serdar Saatçı | ||
Zdravko Dimitrov | Cihan Çanak | ||
George Puşcaş | Ali Şahin Yilmaz | ||
Celal Dumanli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Trabzonspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại